Hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp bắp tay Sanitas SBM38

 Máy đo huyết áp bắp tay SBM38 được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên với nhiều người sẽ còn khá bỡ ngỡ khi lần đầu sử dụng. Bài viết dưới đây của META sẽ hướng dẫn bạn cách dùng chi tiết chiếc máy, giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi huyết áp và bảo vệ sức khỏe.

Máy đo huyết áp bắp tay Sanitas SBM38 được sử dụng rộng rãi tại các gia đình, phòng khám... nhằm theo dõi chỉ số về huyết áp. Chiếc máy được tích hợp chế độ đo đúng tiêu chuẩn của tổ chức sức khỏe thế giới WHO, giúp người dùng điều chỉnh được chế độ sinh hoạt để đảm bảo sức khỏe tại nhà. Sở hữu SBM38 vừa giúp tiết kiệm chi phí đi lại so với đến các cơ sở y tế, vừa có thể theo dõi nhịp tim và huyết áp để có thể xử lý kịp thời tránh biến chứng xấu.

Hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp SBM38

I. Những lưu ý khi sử dụng máy đo huyết áp bắp tay Sanitas SBM38

  • Để đạt kết quả chính xác nhất, hãy tiến hành đo huyết áp vào 1 khung giờ nhất định trong ngày.
  • Nghỉ ngơi, thư giãn trước mỗi lần đo khoảng 5 phút.
  • Vì lý do nào đó, bạn muốn đo lại huyết áp của mình, hãy chờ 5 phút rồi mới tiến hành đo lại.
  • Sau khi ăn 30 phút không nên đo huyết áp.
  • Chỉ số huyết áp từ máy sẽ không có tác dụng nếu như bạn không trao đổi nó với bác sĩ chuyên khoa. Nên nhớ đây chỉ là các chỉ số nhằm giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi huyết áp mà thôi.
  • Không sử dụng máy để đo cho trẻ sơ sinh, bệnh nhân có tiền sản thai giật. Nếu đang mang thai, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước.
  • Các bệnh về tim mạch, run tay, rối loạn nhịp tim... có thể sẽ khiến cho máy bị sai số.
  • Kết quả đo sẽ không được áp dụng đối với các cuộc phẫu thuật.
  • Không đo huyết áp quá nhiều lần trong ngày, hoặc cuốn vòng bít trên bắp tay quá lâu, vì nó có thể ảnh hưởng tới lưu thông máu.
  • Không dùng máy trên cổ tay đã từng phẫu thuật.
  • Không sử dụng trên cánh tay bị thương vì rất có thể nó sẽ làm vết thương bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
  • Chiếc máy này chỉ dùng pin.

Cấu tạo máy đo huyết áp

Cấu tạo máy đo huyết áp

Lưu ý khi bảo quản máy

  • Để máy ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
  • Không làm rơi, hoặc va đập mạnh vào máy.
  • Không sử dụng nếu bạn đang ở nơi có từ trường, điện từ mạnh.
  • Chỉ sử dụng với các linh kiện chính hãng đi kèm máy.
  • Trước khi cuốn vòng bít lên cánh tay, không được thao tác ấn các nút chức năng.
  • Trong trường hợp không sử dụng trong khoảng thời gian dài, nhớ tháo pin ra khỏi máy.

II. Hướng dẫn đo huyết áp bằng máy đo huyết áp bắp tay Sanitas SBM38

Chú thích các chỉ số trên máy đo huyết áp SBM38

Chú thích các chỉ số trên máy đo huyết áp SBM38

1. Chuẩn bị đo

Sau khi lắp pin, bạn thực hiện cài đặt thời gian theo các bước sau:

  • Bấm giữ nút SET khoảng 5 giây, màn hình hiển thị năm nhấp nháy.
  • Bấm M để lựa chọn và xác nhận bằng SET
  • Thưc hiện tương tự đối với: Tháng, ngày giờ và sau đó xác nhận bằng nút SET.

2. Tiến hành đo

a. Đeo vòng bít

  • Đặt vòng bít vào bắp tay trái, sao cho nó ở vị trí bên trong bắp tay, tránh vướng vào tay áo.
  • Đảm bảo vòng được quấn sát bắp tay nhưng không quá chặt.
  • Quấn vòng bít quanh bắp tay, điều chỉnh sao cho đỉnh trên của nó cách nếp gấp khửu tay khoảng 2 - 3cm.
  • Cắm ống nối vào lỗ nối thiết bị.

Lưu ý: Máy chỉ hoạt động với vòng bít thích hợp của nó, vòng bít đi kèm máy chỉ phù hợp với người có số đo bắp tay khoảng 22 - 32cm.

b. Tư thế đo đúng

  • Bạn cần thư giãn 5 phút trước mỗi lần đo để đảm bảo kết quả không bị sai lệch.
  • Ngồi hoặc nằm ở tư thế thoải mái, sao cho vòng bít luôn được đặt ngang tim.
  • Trong quá trình đo, hãy đảm bảo cánh tay bạn được thoải mái, và lưu ý không được vắt chéo chân.
  • Tuyệt đối không cười đùa, nói chuyện hoặc cử động trong khi đo.

Tư thế chuẩn

c. Thực hiện đo

  • Tiến hành bấm nút nguồn để bắt đầu quá trình đo. Áp suất không khí sẽ làm vòng bít được căng lên, đồng thời thiết bị đã được tính toán đo để đánh giá áp lực bơm cần thiết.
  • Đối với người huyết áp cao, nếu như áp lực không đủ, thiết bị sẽ tự động bơm áp lực thêm 1 lần nữa. Khi bắt được mạch, biểu tượng hình tim sẽ xuất hiện.
  • Các chỉ số về huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim sẽ được hiển thị trên màn hình.
  • Thông báo lỗi E sẽ hiển thị nếu không thực hiện được phép đo.
  • Sau mỗi lần đo, kết quả đo sẽ được tự động lưu lại trong bộ nhớ của máy.
  • Để kết thúc quá trình đo, bạn bấm nút nguồn để tắt máy. Nếu như không thực hiện tắt, máy sẽ tự động tắt sau 1 phút.

d. Đánh giá kết quả đo

Ngoài khả năng đo huyết áp, chiếc máy SBM38 này còn có thể phát hiện bệnh rối loạn nhịp tim. Nếu nhịp tim bất thường, biểu tượng hình tim sẽ nhấp nháy liên tục. Khi biểu tượng cảnh báo này xuất hiện, tốt nhất bạn nên nghỉ ngơi sau đó tiến hành đo lại khi nhịp tim ổn định. Trong trường hợp nhịp tim thường xuyên bị rối loạn, bạn nên thông báo với người thân hoặc bác sĩ để có cách xử lý kịp thời, tránh ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe.

e. Phân loại huyết áp

Các nhóm kết quả đo huyết áp Huyết áp tâm thu (mm/Hg) Huyết áp tâm trương (mm/Hg) Biện pháp
Độ 3: Cao huyết áp nghiêm trọng ≥180 ≥110 Cần bác sĩ tư vấn dùng thuốc
Độ 2: Cao huyết áp trung bình 160-179 100-109 Cần bác sĩ tư vấn dùng thuốc
Độ 1: Cao huyết áp nhẹ 140-159 90-99 Thường xuyên tới bác sĩ kiểm tra
Cao bình thường 130-139 85-89 Thường xuyên tới bác sĩ kiểm tra
Bình thường 120-129 80-84 Tự kiểm tra
Tối ưu <120 <80 Tự kiểm tra

Bảng phân loại huyết áp trên đây chỉ là một yếu tố để bạn tham khảo. Ở các độ tuổi khác nhau, các khoảng huyết áp sẽ được đánh giá khác nhau. Chính vì thế, để chắc chắn nhất, bạn nên đo sau đó tham khảo ý kiến từ bác sĩ để biết được tình trạng huyết áp của mình đang ở mức độ nào.

f. Lưu và xem lại kết quả đo

Kết quả của mỗi phép đo thành công được lưu trữ cùng với ngày và thời gian. Nếu có nhiều hơn 90 kết quả thì kết quả của lần đo cũ nhất sẽ bị mất.
Nhấn nút bộ nhớ M để hiển thị giá trị trung bình của 3 lần đo cuối cùng. Tiếp tục nhấn nút M để hiển thị kết quả đo lần gần nhất. Nhấn nút SET để xem kết quả của lần đo cũ nhất với ngày tháng hiển thị tương ứng.
Nếu muốn bạn có thể xóa bộ nhớ bằng cách bấm giữ nút M trong 5 giây.
g. Vệ sinh và bảo quản máy

  • Bạn chỉ nên lau chùi máy đo huyết áp bằng khăn ẩm.
  • Không được dùng các loại xà phòng, chất tẩy rửa hoặc dung môi để lau.
  • Trong bất kỳ trường hợp nào, không được phép làm ướt máy.
  • Không được đặt các vật nặng lên trên máy.
  • Tháo pin ra khỏi máy nếu không sử dụng trong thời gian dài. Nếu bạn để pin trong máy quá lâu sẽ dẫn đến hiện tượng chảy pin và ảnh hưởng tới linh kiện điện tử trong máy.

Lưu ý: Nhà sản xuất và nhà phân phối- đại diện bảo hành sẽ không chịu trách nhiệm bảo hành trong trường hợp pin chảy gây ảnh hưởng tới linh kiện máy.

h. Các lỗi thường gặp

Trong trường hợp có sai sót, thông báo E sẽ hiện lên màn hình.

  • E1: Không thể đo được giá trị xung.
  • E2, E4: Bạn di chuyển hoặc nói trong khi đo.
  • E3: Áp suất hơi trong vòng bít cao hơn 300 mmHg.

Trong trường hợp như vậy, bạn nên lặp lại phép đo. Đảm bảo rằng các vòng bít được gắn một cách chính xác và bạn không di chuyển hoặc nói chuyện trong quá trình đo.

i. Thông số kỹ thuật

Tên thông số Giá trị thông số
Model SBM38
Chu vi vòng bít 22-32cm
Dải đo Huyết áp: 30-280 mmHg
Huyết áp tâm thu: 30-280 mmHg
Huyết áp tâm trương:40-199 mmHg
Nhịp tim: 40-199 nhịp/phút
Độ chính xác Huyết áp tối đa: ± 3 mmHg
Huyết áp tối thiểu: ± 3 mmHg
Nhịp tim: ± 5% kết quả đo
Sai số cho phép Tâm thu 8 mmHg
Tâm trương 8 mmHg
Điều kiện hoạt
động
Nhiệt độ: +5 đến + 40 độ C
Độ ẩm : 30% - 80%
Điều kiện bảo quản Nhiệt độ: -20 đến + 55 độ C
Độ ẩm: 10% - 93%
Tuổi thọ pin Khoảng 200 lần tùy theo mức huyết áp
Loại pin 4 viên pin AA, loại Alkaline
Bộ nhớ 90 kết quả
Kích thước (L) 140mm x (W) 110 mm x (H) 48 mm
Trọng lượng 450 gram

Hi vọng rằng qua bài viết này các bạn sẽ có thể dễ dàng sử dụng máy đo huyết áp SBM38 ngay tại nhà.

Tại Hà Nội: 024.35.68.69.69

Tại TPHCM: 028.38336666

Bạn đang xem: Hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp bắp tay Sanitas SBM38

Chuyên mục: Máy y tế

Chia sẻ bài viết