Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung Quốc là gì?

Trong tiếng Trung Quốc, mỗi con số đều có một ý nghĩa, một thông điệp riêng thể hiện những mong muốn, cảm xúc mà họ muốn truyền đạt cho đối phương. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung Quốc. Mời bạn theo dõi bài viết để cùng khám phá nhé.

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung từ 1 đến 9

  • Số 0: Bạn, em… (như You trong tiếng Anh)
  • Số 1: Muốn
  • Số 2: Yêu
  • Số 3: Nhớ hay là sinh (lợi lộc)
  • Số 4: Người Trung Quốc ít sử dụng con số này vì 4 là tứ âm giống tử, nhưng số 4 cũng có 1 ý nghĩa rất hay đó là đời người, hay thế gian
  • Số 5: Tôi, anh… (như I trong tiếng Anh)
  • Số 6: Lộc
  • Số 7: Hôn
  • Số 8: Phát, hoặc nghĩa là ở bên cạnh hay ôm
  • Số 9: Vĩnh cửu

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 0

  • 01925: 你依旧爱我 (Nǐ yījiù ài wǒ): Anh vẫn yêu em
  • 02746: 你恶心死了 (Nǐ ěxīn sǐle): Em ác chết đi được
  • 02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?
  • 03456: 你相思无用 (Nǐ xiāngsī wúyòng): Em tương tư vô ích
  • 0437: 你是神经 (Nǐ shì shénjīng): Anh là đồ thần kinh
  • 045617: 你是我的氧气 (Nǐ shì wǒ de yǎngqì): Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh
  • 04527: 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là vợ yêu của tôi
  • 04535: 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không
  • 04551: 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là duy nhất của anh
  • 0456: 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh
  • 04567: 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn đời của anh
  • 0457: 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là vợ anh
  • 045692: 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất
  • 0487: 你是白痴 (Nǐ shì báichī): Anh là đồ ngốc
  • 0487561: 你是白痴无药医 (Nǐ shì báichī wú yào yī): Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
  • 0564335: 你无聊时想想我 (Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
  • 0594184: 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh
  • 065: 原谅我 (Yuánliàng wǒ): Tha thứ cho anh
  • 06537: 你惹我生气 (Nǐ rě wǒ shēngqì): Anh làm em tức giận
  • 07382: 你欺善怕恶 (Nǐ qī shàn pà è): Anh thật đê tiện
  • 0748: 你去死吧 (Nǐ qù sǐ ba): Anh đi chết đi
  • 07868: 你吃饱了吗? (Nǐ chī bǎole ma? ): Em ăn no chưa?
  • 08056: 你不理我了 (Nǐ bù lǐ wǒle.): Anh không quan tâm đến em
  • 0837: 你别生气 (Nǐ bié shēngqì.): Em đừng tức giận
  • 095: 你找我 (Nǐ zhǎo wǒ.): Em tìm anh
  • 098: 你走吧 (Nǐ zǒu ba.): Em đi nhé

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 1

  • 1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp
  • 1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) : Yêu em trọn đời trọn kiếp
  • 1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyuàn.): Đồng lòng tình nguyện
  • 1392010: 一生就爱你一个 ( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu một mình em
  • 1414: 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ.): Muốn chết
  • 147: 一世情 (Yīshì qíng): Tình trọn đời
  • 1573: 一往情深 (Yīwǎngqíngshēn): Tình sâu như một
  • 1589854: 要我发,就发五次 (Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì): Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần
  • 1711: 一心一意 (Yīxīnyīyì): Một lòng một dạ
  • 177155: MISS (这个不是谐音,是象形)(Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng): Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
  • 1920: 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn còn yêu anh
  • 1930: 依旧想你 (Yījiù xiǎng nǐ.): Vẫn còn nhớ anh

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu từ số 2

  • 200: 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm
  • 20110: 爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nián.): Yêu em 110 năm
  • 20184: 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Yêu em cả đời
  • 2030999: 爱你想你久久久 ( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Yêu em nhớ em rất lâu
  • 2037: 为你伤心 (Wèi nǐ shāngxīn): Vì em mà tổn thương
  • 20475: 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là hạnh phúc
  • 20609: 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Yêu em mãi mãi
  • 20863: 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng): Yêu em đến kiếp sau
  • 220225: 爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ): Yêu yêu em yêu yêu anh
  • 230: 爱死你 (Ài sǐ nǐ.): Yêu em chết mất
  • 234: 爱相随 (Ài xiāng suí.): Yêu như là yêu lần cuối
  • 235: 要想你 (Yào xiǎng nǐ.): Nhớ em quá
  • 2406: 爱死你啦 (Ài sǐ nǐ la.): Yêu em chết mất
  • 246: 饿死了 (È sǐle.): Đói chết mất
  • 246437: 爱是如此神奇 (Ài shì rúcǐ shénqí.): Tình yêu thần kỳ đến vậy
  • 25184: 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh cả đời nhé
  • 25873: 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết kiếp này
  • 25910: 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút
  • 25965: 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh hãy giữ anh lại
  • 259695: 爱我就了解我 (Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ.): Yêu anh thì hiểu cho anh
  • 259758: 爱我就娶我吧 (Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.): Yêu anh thì lấy anh nhé?
  • 2627: 爱来爱去 (Ài lái ài qù.): Yêu đi yêu lại
  • 282: 饿不饿 (È bù è.): Đói không?
  • 256895: 你是可爱的小狗 (Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.): Em là con cún nhỏ của anh

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 4

  • 440295: 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh
  • 447735: 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Nghĩ về em từng giây từng phút
  • 4456: 速速回来 (Sù sù huílái.): Vội vàng trở lại
  • 456: 是我啦 (Shì wǒ la): Là anh đây
  • 460: 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em
  • 4980: 只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ.): Chỉ có vì em
  • 48: 是吧 (Shì ba.): Đúng rồi

Ý nghĩa của những con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 5

  • 505: SOS
  • 507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.): Anh nhất định sẽ tán đổ em
  • 510: 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em
  • 51020: 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh tất nhiên yêu em
  • 51095: 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh
  • 51396: 我要睡觉了 (Wǒ yào shuìjiàole.): Tôi muốn đi ngủ
  • 514: 无意思 (Wú yìsi.): Không có ý gì
  • 515206: 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle.): Anh không yêu em nữa rồi
  • 518420: 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em
  • 520: 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em
  • 5201314: 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
  • 52094: 我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ.): Anh yêu em đến chết
  • 521: 我愿意 (Wǒ yuànyì.): Anh nguyện ý
  • 52306: 我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle.): Anh yêu em rồi
  • 5240: 我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ.): Người anh yêu là em
  • 52460: 我爱死你了 (Wǒ ài sǐ nǐle): Anh yêu em chết mất
  • 5260: 我暗恋你 (Wǒ ànliàn nǐ.): Anh thầm yêu em
  • 530: 我想你 (Wǒ xiǎng nǐ.): Anh nhớ em
  • 5366: 我想聊聊 (Wǒ xiǎng liáo liáo.): Anh muốn nói chuyện
  • 5376: 我生气了 (Wǒ shēngqìle.): Em tức giận rồi
  • 53719: 我深情依旧 (Wǒ shēnqíng yījiù.): Anh đã nặng tình rồi
  • 53770: 我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.): Anh muốn hôn em
  • 53782: 我心情不好 (Wǒ xīnqíng bù hǎo): Anh tâm trạng không tốt
  • 53880: 我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ): Anh muốn ôm em
  • 53980: 我想揍扁你 (Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.): Em muốn đánh anh
  • 540086: 我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.): Em là bạn gái của anh
  • 5406: 我是你的 (Wǒ shì nǐ de.): Em là của anh
  • 5420: 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em
  • 54335: 无事想想我 (Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.): Không có việc gì thì nghĩ đến em
  • 543720: 我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ): Anh yêu em thật lòng
  • 54430: 我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ.): Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
  • 5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.): Không có lúc nào là không nhớ đến em
  • 546: 我输了 (Wǒ shūle.): Anh thua rồi
  • 5460: 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em
  • 5490: 我去找你 (Wǒ qù zhǎo nǐ.): Anh đi tìm em
  • 54920: 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em
  • 555: 呜呜呜 (Wū wū wū): Hu Hu Hu
  • 55646: 我无聊死了 (Wǒ wúliáo sǐle.): Anh buồn đến chết mất
  • 5620: 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em
  • 5360: 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Em nhớ anh
  • 5630: 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ): Em rất nhớ anh
  • 564335: 无聊时想想我 (Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Lúc nào buồn nhớ đến em
  • 570: 我气你 (Wǒ qì nǐ): Em giận anh
  • 57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ): Anh chỉ quan tâm đến em
  • 57386: 我去上班了 (Wǒ qù shàngbānle): Anh đi làm rồi
  • 57410: 我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ.): Tim anh thuộc về em
  • 574839: 我其实不想走 (Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.): Anh thực sự không muốn đi
  • 5776: 我出去了 (Wǒ chūqùle): Anh ra ngoài rồi
  • 58: 晚安 (Wǎn’ān): Chúc ngủ ngon
  • 584520: 我发誓我爱你 (Wǒ fāshì wǒ ài nǐ): Anh thề là anh yêu em
  • 586: 我不来 (Wǒ bù lái): Anh không đến
  • 587: 我抱歉 (Wǒ bàoqiàn): Anh xin lỗi
  • 5871: 我不介意 (Wǒ bù jièyì): Anh không để tâm/ phật ý
  • 59240: 我最爱是你 (Wǒ zuì ài shì nǐ): Người anh yêu nhất là em
  • 59420: 我就是爱你 (Wǒ jiùshì ài nǐ): Anh chỉ yêu em
  • 59520: 我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ): Anh mãi mãi yêu em
  • 596: 我走了 (Wǒ zǒule): Anh đi đây
  • 517230: 我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ): Anh đã yêu em mất rồi
  • 5170: 我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ): Anh muốn lấy em
  • 5209484: 我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jiùshì báichī): Em yêu anh đúng là ngốc

Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 6

  • 609: 到永久 (Dào yǒngjiǔ.): Đến vĩnh viễn
  • 6120: 懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ.): rảnh mà để ý đến anh
  • 6785753: 老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn.): Chỗ cũ không gặp không về
  • 6868: 溜吧溜吧 (Liū ba liū ba.): Chuồn thôi, chuồn thôi
  • 687: 对不起 (Duìbùqǐ.): Xin lỗi
  • 6699: 顺顺利利 (Shùn shùnlì lì): Thuận lợi thuận lợi

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 7

  • 70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.): Mong em hãy tin anh
  • 706: 起来吧 (Qǐlái ba.): Dậy thôi
  • 70626: 请你留下来 (Qǐng nǐ liú xiàlái.): Mong em hãy ở lại
  • 7087: 请你别走 (Qǐng nǐ bié zǒu.): Mong em đừng đi
  • 70885: 请你帮帮我 (Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.): Mong em giúp anh
  • 721: 亲爱你 (Qīn’ài nǐ.): Em yêu
  • 729: 去喝酒 (Qù hējiǔ.): Đi uống rượu
  • 7319: 天长地久 (Tiānchángdìjiǔ.): Thiên trường địa cửu
  • 737420: 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này đời này yêu em
  • 73807: 情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yuán qiǎn.): Hữu duyên vô phận
  • 740: 气死你 (Qì sǐ nǐ.): Tức anh chết được
  • 7408695: 其实你不了解我 (Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.): Kỳ thực anh không hiểu em
  • 74520: 其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ.): Thực ra anh yêu em
  • 74074: 去死你去死 (Qù sǐ nǐ qù sǐ.): Anh đi chết đi
  • 74839: 其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu.): Thực ra không muốn đi
  • 756: 亲我啦 (Qīn wǒ la.): Hôn em đi
  • 765: 去跳舞 (Qù tiàowǔ.): Đi khiêu vũ
  • 770880: 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): hôn em, ôm em đi
  • 7731: 心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn.): Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim
  • 7752: 亲亲吾爱 (Qīn qīn wú ài.): Thân Thân Ngô Ái: Yêu thương thân thiết
  • 77543: 猜猜我是谁 (Cāi cāi wǒ shì shuí.): Đoán xem anh là ai
  • 77895: 紧紧抱着我 (Jǐn jǐn bàozhe wǒ.): Ôm em chặt vào
  • 786: 吃饱了 (Chī bǎole.): Ăn no rồi
  • 7998: 去走走吧 (Qù zǒu zǒu ba.): Đi dạo đi
  • 70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.): Mong em hãy tin anh
  • 780: 牵挂你 (Qiānguà nǐ.): Lo lắng cho em
  • 706519184: 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
  • 7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu từ số 8

  • 8006: 不理你了 (Bù lǐ nǐle): Không quan tâm đến em
  • 8013: 伴你一生 ( Bàn nǐ yīshēng.): Bên em cả đời
  • 8074: 把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ.): Làm em tức điên
  • 8084: BABY: Em yêu
  • 81176在一起了 (Zài yīqǐle.): Bên nhau
  • 82475: 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú.): Được yêu là hạnh phúc
  • 825: 别爱我 (Bié ài wǒ.): Đừng yêu anh
  • 837: 别生气. (Bié shēngqì.): Đừng giận
  • 8384: 不三不四 (Bù sān bù sì.): Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
  • 85941: 帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā.): Giúp em nói với anh ý
  • 860: 不留你 (Bù liú nǐ.): không níu kéo anh
  • 865: 别惹我 (Bié rě wǒ.): Đừng làm phiền anh
  • 8716: 八格耶鲁 (Bā gé yélǔ.): Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên đần độn
  • 88: Bye Bye: Tạm biệt
  • 8834760: 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.): Tương tư chỉ vì em
  • 898: 分手吧 (Fēnshǒu ba.): Chia tay đi

Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 9

  • 9420 : 就是爱你 (Jiùshì ài nǐ) : Chính là yêu em (anh)
  • 9277 : 九二七七 (Jiǔ'èrqīqī) : Thích hôn
  • 902535: 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.): Mong em yêu anh nhớ anh
  • 9089: 求你别走 (Qiú nǐ bié zǒu.): Mong em đừng đi
  • 910: 就依你 (Jiù yī nǐ): Chính là em
  • 918: 加油吧 (Jiāyóu ba.): Cố gắng lên
  • 920: 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Yêu em
  • 9213: 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em cả đời
  • 9240: 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Yêu nhất là em
  • 930: 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ.): Rất nhớ em
  • 93110: 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.): Rất muốn gặp em
  • 940194: 告诉你一件事 (Gàosù nǐ yī jiàn shì.): Muốn nói với em một việc
  • 95: 救我 (Jiù wǒ.): Cứu anh
  • 987: 对不起 (Duìbùqǐ.): Xin lỗi
  • 9908875: 求求你别抛弃我 (Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.): Mong anh đừng bỏ rơi em

Đến đây, chắc hẳn bạn đã biết được ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung Quốc là gì rồi phải không nào? Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Bạn đang xem: Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung Quốc là gì?

Chuyên mục: Tra cứu thông tin

Chia sẻ bài viết