100+ Tên tiếng Pháp hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất

Tiếng Pháp có cách phát âm khá hay và ấn tượng, chính vì thế hiện nay rất nhiều người thường chọn cho mình một cái tên tiếng Pháp để làm nickname, tên thân mật với bạn bè, người thân. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ tới bạn 100+ tên tiếng Pháp hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất, mời bạn cùng tham khảo nhé.

Tiếng Pháp có cách phát âm khá hay và ấn tượng, chính vì thế hiện nay rất nhiều người thường chọn cho mình một cái tên tiếng Pháp để làm nickname, tên thân mật với bạn bè, người thân. Trong bài viết này, META.vn sẽ chia sẻ tới bạn 100+ tên tiếng Pháp hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất, mời bạn cùng tham khảo nhé.

Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp

Làm thế nào để sở hữu 1 cái tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa và ấn tượng? Dưới đây là một vài lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp mà bạn cần lưu tâm để có được cái tên ưng ý nhất:

  • Nên lựa chọn tên dễ phát âm, tên ngắn gọn không quá dài.
  • Cần hiểu được ý nghĩa của từ tiếng Pháp ấy để tránh chọn phải những từ có ý nghĩa không hay, mang hàm ý xấu.
  • Khi đã chọn được tên tiếng Pháp ưng ý, bạn có thể chuyển ngữ sang dạng Latinh để dễ đọc hơn nếu muốn.
  • Ngoài ra, bạn cũng phải lựa chọn tên sao cho phù hợp với giới tính của mình nhé.
  • Và quan trọng nhất, nếu thực sự yêu thích cái tên tiếng Pháp ấy, bạn hãy học cách để phát âm nó thật chuẩn nhé.

Với những lưu ý kể trên thì chắc chắn bạn sẽ có được một cái tên tiếng Pháp cực kỳ ứng ý và có thể tạo nên ấn tượng với bạn bè đấy.

100+ Tên tiếng Pháp hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất

Tên tiếng Pháp hay cho nữ

Dưới đây là những cái tên tiếng Pháp hay cho nữ mà bạn có thể tham khảo để sử dụng:

  1. Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính.
  2. Magaly: Con như viên ngọc sáng, quý báu.
  3. Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.
  4. Bernette: Con là người có tấm lòng nhân hậu.
  5. Nannette: Luôn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, đáng thương.
  6. Manette: Lương thiện, cuộc sống hòa bình.
  7. Minetta: Có trách nhiệm với mọi công việc.
  8. Joella: Một người uy tín.
  9. Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
  10. Jeannine: Cuộc sống an yên, thú vị.
  11. Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.
  12. Jordane: Năng lượng, hoạt bát.
  13. Charlette: Nữ tính, đáng yêu.
  14. Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
  15. Bernadina: An yên, hạnh phúc.
  16. Jourdan: Cô nàng đáng yêu.
  17. Isobelle: Cô gái có mái tóc vàng xinh xắn.
  18. Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.
  19. Fanchon: Thông minh, tài năng, bác ái.
  20. Brigitte: Cô gái siêu phàm.
  21. Majori: Con thông minh, giỏi giang.
  22. Jaimin: Người con gái đa tài, đức hạnh.
  23. Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
  24. Mahieu: Món quà quý báu của thiên chúa.
  25. Burnice: Sự chiến thắng, hào quang.
  26. Cachet: Niềm tin, uy tín.
  27. Mystral: Trái tim đóng băng.
  28. Nadeen: Người phụ nữ có gốc ở Nadia.
  29. Michela: Điều kỳ diệu.
  30. Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
  31. Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
  32. Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
  33. Elaine: Cuộc đời nhiều thay đổi tích cực
  34. Charity: Thường xuyên làm việc thiện nguyện.
  35. Charlene: Con mang trong mình dũng khí to lớn, dám đương đầu với khó khăn.
  36. Chantelle: Cô gái có tấm lòng nhân hậu, bác ái.
  37. Margaux: Kính trên nhường dưới, biết cách hòa nhịp với cộng đồng.
  38. Berthe: Tiểu thư hiểu chuyện.
  39. Bijou: Trang sức quý giá.
  40. Felicity: Hạnh phúc
  41. Floriane: Bông hoa
  42. Helene: Tỏa sáng
  43. Holly: Sự ngọt ngào
  44. Adalicia: Quý tộc, giàu sang.
  45. Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
  46. Liana: May mắn
  47. Marie: Quyến rũ
  48. Sarah: Nữ hoàng
  49. Fanny: Vương miện
  50. Jade: Đá quý

Tên tiếng Pháp cho nữ

Tên tiếng Pháp hay cho nam

Dưới đây là những tên tiếng Pháp hay và ý nghĩa cho nam giới:

  1. Anatole: Phúc đức, từ bi.
  2. Julien: Hậu duệ của nhân loại.
  3. Leeroy: Ông hoàng hạnh phúc.
  4. Legrand: Con trai có tấm lòng hảo tâm.
  5. Philippe: Biết thương người và san sẻ.
  6. Vardan: Biểu tượng của ngọn đồi xanh.
  7. Nicolas: Sự chiến thắng anh hùng, bất khuất.
  8. Jonathan: Món quà vô giá của thiên chúa.
  9. Aadi: Sự quan trọng trong cuộc đời.
  10. Darell: Người đàn ông vĩ đại.
  11. Karel: Chàng trai khôi ngô, tuấn tú.
  12. Lenard: Khỏe mạnh, tinh anh, tấm lòng tốt.
  13. La-Verne: Hiền lành, phúc đức.
  14. Rent: Sáng sủa, thông minh, lanh lợi.
  15. Pascala: Sinh ra từ phục sinh.
  16. Albaric: Nhà lãnh đạo tài ba.
  17. Bois: Người con trai tinh anh, khí chất.
  18. Algie: Giỏi giang, tài năng.
  19. Amou: Chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  20. Alexandre: Bảo vệ, biết quan tâm, chăm sóc.
  21. Boogie: Sức mạnh, anh hùng.
  22. Dartagnan: Sinh ra có vẻ đẹp tuấn tú.
  23. Pierre: Tượng trưng cho tấm đá quý giá.
  24. Algernon: Cuộc sống thịnh vượng.
  25. Mohamed: Giàu sang, phú quý.
  26. Laramie: Biểu tượng của màu xanh lá cây.
  27. Laure: Nguyệt quế và niềm vinh quang.
  28. Camille: May mắn.
  29. Etienne: Chiến thắng.
  30. Julita: Cuộc sống giàu sang.
  31. Archimbaud: Số hưởng.
  32. Jules: Biểu tượng cho chàng trai Julius.
  33. Larue: Khí chất ngời ngời.
  34. Justeen: Cuộc sống phú quý.
  35. Kari: Biểu tượng của lốc xoáy.
  36. Lasalle: Anh hùng, khí chất.
  37. Boise: Giàu sang.
  38. Leocade: Gặp nhiều may mắn
  39. Bogy: Hùng dũng.
  40. Hamza: Mạnh mẽ như sư tử.
  41. Verney: Biểu tượng của người cai quản rừng.
  42. Rochelle: Tượng trưng cho đá lớn.
  43. Ricard: Người cai trị hùng dũng, mạnh mẽ.
  44. Julliën: Trẻ trung, tinh anh.
  45. Karlis: Nam tính và quyến rũ.
  46. Kaarlo: Người đàn ông lực lưỡng.
  47. Kairi: Đẹp trai.
  48. Beavis: Nét đẹp tuấn tú.
  49. Kalman: Điển trai và mạnh mẽ.
  50. Karcsi: Nét đẹp sắc sảo.
  51. Leona: Tượng trưng cho sấm sét.
  52. Michey: Tinh tú, khôi ngô.
  53. Travis: Người đàn ông của gia đình.
  54. Thierry: Anh dũng, khí chất ngời ngời.
  55. Reule: Biểu tượng của loài sói.
  56. Veronique: Mang đến sự chiến thắng.
  57. Renier: Cựu chiến binh của thế giới.
  58. Rive: Mang ý nghĩa “biển rộng mênh mông.
  59. David: Biết yêu thương và quan tâm người khác.
  60. Léandre: Mạnh mẽ và dũng cảm như một con sư tử cường tráng.
  61. La Verne: Sinh ra trong mùa xuân tươi đẹp.
  62. Denis: Con đẹp trai, tài năng, trí tuệ.
  63. Károly: Mạnh mẽ và hiên ngang.
  64. Leonda: Biểu tượng của loài sư tử mạnh mẽ.
  65. Durango: Mạnh mẽ và cường tráng.
  66. Katriane: Mang ý nghĩa một cuộc đời tươi đẹp.

Tên tiếng Pháp hay cho nam

Trên đây là 100+ tên tiếng Pháp hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất mà chúng tôi muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm được một cái tên tiếng Pháp thật hay và ý nghĩa, phù hợp nhất với mình nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Bạn đang xem: 100+ Tên tiếng Pháp hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất

Chuyên mục: Tra cứu thông tin

Chia sẻ bài viết