So sánh iPad Gen 9 và iPad Air 4 - Nên mua máy nào?
iPad Gen 9 và iPad Air 4 là hai dòng máy tính bảng đã rất quen thuộc và đều nhận được sự quan tâm rất lớn của người dùng bởi nhiều ưu điểm vượt trội. Cùng so sánh iPad Gen 9 và iPad Air 4, để xem đâu là sản phẩm phù hợp với bạn nhất nhé!
iPad Gen 9 và iPad Air 4 là hai dòng máy tính bảng đã rất quen thuộc và đều nhận được sự quan tâm rất lớn của người dùng bởi nhiều ưu điểm vượt trội. Cùng so sánh iPad Gen 9 và iPad Air 4, để xem đâu là sản phẩm phù hợp với bạn nhất nhé!
Xem nhanh
1Tìm hiểu về iPad Gen 9 và iPad Air 4
iPad Gen 9 - Dòng iPad thế hệ thứ 9 của Apple
iPad Gen 9 được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2021. Mẫu máy tính bảng này nhận được sự ưa thích từ người dùng bởi màn hình kích cỡ 10.2 inch to bản, trong khi mặt lưng có độ hoàn thiện tốt và được làm từ kim loại nguyên khối.
Cùng với đó, các góc cạnh của máy được bo tròn mềm mại, giúp mang đến cảm giác cầm nắm thoải mái hơn cho người dùng khi sử dụng trong thời gian dài. Ngoài ra, iPad Gen 9 cũng hỗ trợ kết nối với các thiết bị ngoại vi như: bàn phím, chuột không dây,... một cách dễ dàng và tiện dụng.
iPad Gen 9 được trang bị chip xử lý Apple A13 Bionic mạnh mẽ. Nhờ đó, mẫu máy tính bảng này có khả năng xử lý mượt mà mọi tác vụ từ cơ bản như: lướt web, xem phim, nghe nhạc,... Thậm chí, máy cũng có thể "chiến" tốt hầu hết các tựa game phổ biến hiện nay.
iPad Air 4 - Dòng iPad Air thế hệ thứ 4 của Apple
iPad Air thế hệ thứ 4 được Apple giới thiệu đến công chúng vào năm 2020. Máy có thiết kế toàn màn hình, loại bỏ nút home vật lý cùng phần cạnh viền phía trên lẫn phía dưới đều được làm mỏng. Ngoài ra, 4 cạnh cũng được bo vuông góc, mang đến sự thanh thoát, hiện đại và thanh lịch hơn.
iPad Air 4 được trang bị một màn hình có kích thước 10.9 inch, có khả năng hiển thị rõ nét với hơn 3.8 triệu điểm ảnh. Bên cạnh đó, nhà "táo" cũng đã tích hợp cảm biến vân tay (Touch ID) lên nút nguồn của thiết bị, mang đến khả năng sử dụng tiện lợi và linh hoạt hơn cho người dùng.
Đặc biệt, iPad Air 4 còn có hiệu năng xử lý tuyệt vời khi được trang bị chipset A14 Bionic mạnh mẽ. Nhờ đó, máy có khả năng xử lý nhanh chóng và mượt mà hầu hết mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng hàng ngày.
2Thiết kế và màn hình
iPad Gen 9 sở hữu kích thước dài 250.6 mm x rộng 174.1 mm x dày 7.5 mm. Máy được thiết kế vuông vức theo phong cách cổ điển, với nhiều đường nét cắt gọt tỉ mỉ. Toàn bộ vỏ máy được làm từ chất liệu nhôm nguyên khối, mang đến sự cao cấp và vô cùng sang trọng.
Trong khi đó, iPad Air 4 có thiết kế mỏng hơn so với dòng Gen 9 với kích thước dài 247.6 x rộng 178.5 x dày 6.1 mm. Nhờ đó, mẫu máy tính bảng này cũng có được trọng lượng tương đối nhẹ với chỉ 460g. Phân thân máy được cắt vát tinh tế, giúp cho việc cầm nắm thiết bị dễ dàng hơn.
iPad Gen 9 được trang bị màn hình Retina IPS LCD có kích thước 10.2 inch với độ phân giải đạt 1620 x 2160 Pixels. Trong khi đó, màn hình Liquid Retina IPS LCD trên iPad Air 4 lớn hơn một chút với kích cỡ 10.9 inch có độ phân giải 1640 x 2360 pixels.
Nhìn chung, khả năng hiển thị trên cả hai thiết bị đều rất tốt, hình ảnh rõ nét, màu sắc tươi sáng và vô cùng sống động. Ngoài ra, điểm khác biệt nữa đó chính là trong khi màn hình của iPad Air 4 đã loại bỏ nút Home vật lý, thì trang bị này vẫn còn được giữ lại trên mẫu Gen 9.
3Hiệu năng và thông số kỹ thuật
iPad Gen 9 được trang bị chip Apple A13 Bionic 6 nhân đi kèm GPU có hiệu suất mạnh hơn 20% so với chip Apple A12 thế hệ trước. Nhờ đó, máy sẽ xử lý nhanh chóng và mượt mà hầu hết các tác vụ cũng từ học tập, làm việc hay giải trí.
Trong khi đó, mặc dù ra đời trước nhưng iPad Air 4 lại được ưu ái trang bị chip Apple A14 Bionic 6 nhân mạnh mẽ. Chiếc máy tính bảng này gần như có thể cân tốt mọi tác vụ nặng nhất hiện nay mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.
Xét về mặt hiệu năng của một chiếc máy tính bảng, cả hai thiết bị đến từ Apple đều thuộc hàng mạnh mẽ hiện nay. Trong đó, với việc sở hữu chipset hiện đại và mới mẻ hơn, iPad Air 4 sẽ mang đến hiệu năng tốt hơn so với người anh em Gen 9.
4Dung lượng RAM và bộ nhớ trong
Khả năng xử lý đa tác vụ của cả hai sản phẩm này đều khá ấn tượng. Trong khi iPad Gen 9 được trang bị thanh RAM dung lượng 3GB thì Air 4 nhỉnh hơn một chút với 4GB. Cũng chính vì vậy, trình đa nhiệm của thiết bị cũng chạy mượt mà hơn so với người đàn em của mình.
Bên cạnh đó, cả iPad Gen 9 và iPad Air 4 đều được phân phối ra thị trường với hai phiên bản tùy chọn dung lượng bộ nhớ trong là 64GB và 256GB. Cấu hình này giúp cho người dùng có thể thoải mái lưu trữ hình ảnh, video, tài liệu... ,và tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn phiên bản phù hợp.
5Thông số và các tính năng trên camera
Camera trên iPad Gen 9 và Air 4 sẽ mang đến những trải nghiệm vô cùng ấn tượng. Mặc dù không thể so sánh với các sản phẩm smartphone, nhưng việc Apple nâng cấp các phần mềm bên trong cũng giúp cải thiện đáng kể khả năng quay phim, chụp ảnh của hai thiết bị này.
Trong đó, iPad Gen 9 được trang bị một camera có độ phân giải 8MP ở mặt sau, và ống kính này được hỗ trợ hàng loạt công nghệ hiện đại như: HDR, Panorama, lấy nét tự động,... Trong khi camera trước 12MP có khả năng chụp hình góc siêu rộng lên đến 122 độ.
Đối với iPad Air 4, mẫu máy này sở hữu camera sau có độ phân giải tốt hơn lên đến 12MP và hỗ trợ thêm tính năng dual-pixels tiên tiến. Camera trước được trang bị một ống kính có độ phân giải 7MP, giúp lưu lại mọi khoảnh khắc một cách chân thực và tự nhiên nhất.
6Khả năng kết nối
Tính đến thời điểm hiện tại, cả iPad Gen 9 và iPad Air 4 đều được bán ra với hai phiên bản tùy chọn là Wi-Fi và Cellular. Tuy nhiên, đối với các phiên bản có hỗ trợ kết nối mạng di động thì máy chỉ mới hỗ trợ 4G.
Tại Việt Nam, 4G vẫn đang là mạng di động phổ biến nhất với tốc độ kết nối cũng như khả năng truyền tải dữ liệu ổn định. Do đó, cả iPad Gen 9 lẫn Air 4 vẫn có thể đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng hiện nay như: lướt web, xem phim, nghe nhạc.
Các cổng kết nối được trang bị trên hai thiết bị này đều khá hạn chế khi đều sử dụng cổng kết nối Lightning để sạc pin. Tuy nhiên, trong khi iPad Gen 9 vẫn còn thấy sự xuất hiện của jack cắm 3.5 mm thì iPad Air 4 đã lược bỏ hoàn toàn trang bị này.
7Dung lượng pin
iPad Gen 9 sở hữu viên pin dung lượng pin 8557 mAh (32.4 Wh), con số này ấn tượng hơn so với mức 7606 mAh (28.93 Wh) trên iPad Air 4. Tuy nhiên, bù lại Air 4 lại sử dụng chipset A14 có khả năng tối ưu hóa hiệu năng, tiết kiệm năng lượng tốt hơn.
Nhìn chung, cả hai thiết bị này đều có thời lượng sử dụng pin rất tốt. Thêm nữa, cùng với việc kết hợp với các công nghệ tiết kiệm pin thông minh, giúp iPad Gen 9 và Air 4 có khả năng đàm thoại liên tục liên đến 10 giờ khi sạc đầy, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng.
8Phụ kiện hỗ trợ
Đối với iPad 9, thiết bị này có thể tương thích với Apple Pencil 1 cùng với đó là Apple Keyboard Folio. Các phụ kiện này có thể được kết nối qua công nghệ Bluetooth và sạc thông qua cổng Lightning của máy, hỗ trợ rất tốt cho người dùng.
Trong khi đó, iPad Air 4 có hỗ trợ và tương thích với cả Apple Pencil 2 thế hệ mới nhất lẫn Magic Keyboard. Nhờ đó, thiết bị sẽ giúp cho cho công việc, học tập, giải trí của người dùng trở nên tiện dụng và dễ dàng hơn.
9Giá bán
Hiện nay, iPad Gen 9 đang có mức giá bán khá hấp dẫn, cụ thể như sau:
- iPad 9 Wifi 64GB: 9.990.000 đồng
- iPad 9 Wifi 256GB: 12.990.000 đồng
- iPad 9 4G 64GB: 13.990.000 đồng
- iPad 9 4G 256GB: 17.990.000 đồng
Trong khi đó, iPad Air 4 phiên bản Cellular 256GB đang có giá là 20.990.000 đồng. Có thể thấy, cả iPad Gen 9 lẫn iPad Air 4 đều sở hữu giá bán tương đối cao so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, giá trị mà cả hai sản phẩm này mang đến là hoàn toàn xứng đáng với số tiền mà bạn phải bỏ ra.
10Bảng so sánh iPad Gen 9 và iPad Air 4
Tiêu chí | iPad Gen 9 | iPad Air 4 |
Kích thước | Dài 250.6 x ngang 174.1 x dày 7.5 (mm). | Dài 247.6 x ngang 178.5 x dày 6.1 (mm). |
Trọng lượng | 487g | 460g |
Màn hình | Retina IPS LCD 10.2 inch. | Liquid Retina 10.9 inch. |
Độ phân giải | 1620 x 2160 Pixels. | 1640 x 2360 Pixels. |
Mật độ điểm ảnh | 265 ppi. | 264 ppi. |
Tần số quét | 60 Hz. | 60 Hz. |
Camera |
|
|
Chip xử lý | Apple A13 Bionic 6 nhân. | Apple A14 Bionic 6 nhân. |
Dung lượng RAM | 3GB | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB, 256GB. | 64GB, 256GB. |
Dung lượng và thời lượng pin | 32.4 Wh (~ 8600 mAh), 10 giờ đàm thoại liên tục. Tích hợp sạc nhanh, tiết kiệm pin. | 28.65 Wh (~ 7600 mAh), 10 giờ đàm thoại liên tục. Tích hợp sạc nhanh, tiết kiệm pin. |
Phiên bản màu | Bạc, xám. | Bạc, xám. |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G. | Hỗ trợ 4G . |
11Nên mua iPad Gen 9 và iPad Air 4?
iPad Gen 9 và iPad Air 4 đều là những mẫu máy tính bảng được đánh giá rất cao với thiết kế bắt mắt, hiện đại cùng với hiệu năng mạnh mẽ. Bạn nên dựa vào nhu cầu sử dụng thực tế cũng như khả năng tài chính của bản thân để có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp.
Rõ ràng, iPad Air 4 có nhiều thế mạnh vượt trội hơn nhờ con chip A14 hiệu năng cao, bên cạnh đó là thiết kế hiện đại, tinh tế. Đây là sản phẩm phù hợp với những bạn có điều kiện tài chính thoải mái, muốn tìm một thiết bị mạnh mẽ để sử dụng cho công việc, học tập, giải trí.
Trong khi đó, iPad Gen 9 dù không quá nổi trội về các tính năng cũng như thông số kỹ thuật, nhưng thiết bị này vẫn có thể đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày. Đặc biệt, với mức giá mềm, chiếc iPad này sẽ là một lựa chọn giúp bạn tiết kiệm được nhiều chi phí hơn.
Hàng sắp về
Dự kiến: 24.990.000₫Hàng sắp về
Dự kiến: 16.990.000₫Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Nếu vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để được tư vấn nhé!
Bạn đang xem: So sánh iPad Gen 9 và iPad Air 4 - Nên mua máy nào?
Chuyên mục: Điện thoại & Máy tính
Các bài liên quan
- Nên mua iPad mini nào? Cách chọn iPad mini phù hợp với nhu cầu của bạn
- Top 4 máy tính bảng pin trâu, màn hình lớn đáng mua nhất
- Thông tin Vivo Pad 2 trước thềm ra mắt: Lộ diện thiết kế và cấu hình chuẩn flagship
- Nên mua iPad 4 hay iPad Mini 2? Đâu là sản phẩm phù hợp với bạn?
- So sánh iPad Gen 9 và iPad Pro M1 2021 - Đâu là phiên bản tốt hơn cho bạn?
- So sánh iPad Mini 6 và iPad Air 4. Sự khác biệt giữa hai dòng iPad