Trong văn hóa của người Hàn Quốc, mỗi người sinh ra đều có 1 loài hoa đại diện cho riêng mình và chúng sẽ mang một thông điệp ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi mời bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những loài hoa đại diện cho ngày sinh là gì nhé!
Trong văn hóa của người Hàn Quốc, mỗi người sinh ra đều có 1
loài hoa đại diện cho riêng mình và chúng sẽ mang một thông điệp ý
nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, META mời bạn hãy cùng
chúng tôi tìm hiểu những loài hoa đại diện cho ngày
sinh là gì nhé!
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 1
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/1 |
스노드롭 (Snow Drop) |
Hy vọng |
2/1 |
노랑수선화 (Narcissus Jonquilla) |
Đáp lại tình yêu |
3/1 |
사프란 (Spring Crocus) |
Tuổi trẻ không hối tiếc |
4/1 |
히아신스 (Hyacinth) |
Tình yêu yên bình |
5/1 |
노루귀 (Hepatica) |
Kiên nhẫn |
6/1 |
흰제비꽃 (Violet) |
Tình yêu ngây thơ |
7/1 |
튤립 (Tulipa) |
Trái tim tan vỡ |
8/1 |
보랏빛 제비꽃 (Violet) |
Tình yêu |
9/1 |
노랑 제비꽃 (Violet) |
Tình yêu ngại ngùng |
10/1 |
회양목 (Box-Tree) |
Chịu đựng và vượt qua |
11/1 |
측백나무 (Arbor-Vitae) |
Tình bạn bền chặt |
12/1 |
향기 알리섬 (Sweet Alyssum) |
Vẻ đẹp nổi bật |
13/1 |
수선화 (Narcissus) |
Huyền bí |
14/1 |
시클라멘 (Cyclamen) |
Tính cách hướng nội |
15/1 |
식물 (Thorn) |
Nghiêm túc |
16/1 |
노랑 히아신스 (Hyacinth) |
Hơn thua |
17/1 |
수영 (Rumex) |
Cảm giác thân thiết |
18/1 |
어저귀 (Indian Mallow) |
Suy đoán vô căn cứ |
19/1 |
소나무 (Pine) |
Tiên đan |
20/1 |
미나리아재비 (Butter Cup) |
Hồn nhiên |
21/1 |
담쟁이덩굴 (Ivy) |
Tình bạn |
22/1 |
이끼 (Moss) |
Tình mẫu tử |
23/1 |
부들 (Bullrusb) |
Sự phục tùng |
24/1 |
가을에 피는 사프란 (Saffron-Crocus) |
Cái đẹp của sự chừng mực |
25/1 |
점나도나물 (Cerastium) |
Trong sáng |
26/1 |
미모사 (Humble Plant) |
Trái tim tinh tế |
27/1 |
마가목 (Sorbus) |
Trái tim không biết lười biếng |
28/1 |
검은 포플라 (Black Poplar) |
Dũng khí |
29/1 |
이끼 (Moss) |
Tình mẫu tử |
30/1 |
매쉬 메리골드 (Mash Marigold) |
Hạnh phúc nhất định sẽ đến |
31/1 |
노란 사프란 (Spring-Crocus) |
Niềm vui của tuổi trẻ |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 2
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/2 |
앵초 (Primrose) |
Tuổi trẻ và sự lo lắng |
2/2 |
모과 (Chaendmeles) |
Bình dị |
3/2 |
황새냉이 (Cardamine) |
Tôi tặng bạn |
4/2 |
빨간앵초 (Primrose) |
Vẻ đẹp tự nhiên |
5/2 |
양치 (Fern) |
Đáng yêu |
6/2 |
바위솔 (Horse-Leek) |
Chăm chỉ làm việc nhà |
7/2 |
물망초 (Forget-me-not) |
Đừng quên tôi |
8/2 |
범의귀 (Saxifrage) |
Tình cảm sâu sắc |
9/2 |
은매화 (Myrtle) |
Lời thì thầm của tình yêu |
10/2 |
서향 (Winter Daphne) |
Vinh quang |
11/2 |
멜리사 (Balm) |
Cảm thông |
12/2 |
쥐꼬리망초 (Justicia Procumbes) |
Trong sáng, đơn thuần |
13/2 |
갈풀 (Canary Grass) |
Kiên nhẫn |
14/2 |
카모밀레 (Chamomile) |
Không chịu khuất phục trước nghịch cảnh |
15/2 |
삼나무 (Cedar) |
Tôi sống vì bạn |
16/2 |
월계수 (Victor's Laurel) |
Danh dự |
17/2 |
야생화 (Wild Flower) |
Thiên nhiên thân quen |
18/2 |
미나리아재비 (Butter Cup) |
Hồn nhiên ngây thơ |
19/2 |
떡갈나무 (Oak) |
Thân thiện, niềm thở |
20/2 |
칼미아 (Kalmia) |
Hy vọng lớn |
21/2 |
네모필라 (California Blue-bell) |
Lòng yêu nước |
22/2 |
무궁화 (Rose of Sharon) |
Vẻ đẹp kì lạ |
23/2 |
살구꽃 (Prunus) |
Sự nhút nhát của cô gái |
24/2 |
빙카 (Periwinkle) |
Ký ức tuyệt vời |
25/2 |
사향장미 (Musk Rose) |
Tình yêu thất thường |
26/2 |
아도니스 (Adonis) |
Hồi ức |
27/2 |
아라비아의 별 (Star of Arabia) |
Sự tinh khiết |
28/2 |
보리 (Straw) |
Sự thống nhất |
29/2 |
아르메리아 (Armeria) |
Quan tâm giúp đỡ |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 3
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/3 |
수선화 (Narcissus) |
Sự tự tôn |
2/3 |
미나리아재비 (Butter Cup) |
Nhân cách đẹp |
3/3 |
자운영 (Astraglus) |
Hạnh phúc của tôi |
4/3 |
나무딸기 (Raspberry) |
Tình cảm |
5/3 |
수레국화 (Corn Flower) |
Hạnh phúc |
6/3 |
데이지 (Daisy) |
Sự vui tươi |
7/3 |
황새냉이 (Cardamine) |
Sự nhớ nhung khắc sâu |
8/3 |
밤꽃 (Castanea) |
Thật lòng |
9/3 |
낙엽송 (Larch) |
Sự dũng cảm |
10/3 |
느릅나무 (Hackberry) |
Cao quý |
11/3 |
씀바귀 (lxeris) |
Giản dị |
12/3 |
수양버들 (Weeping Willow) |
Nỗi buồn của tình yêu |
13/3 |
산옥잠화 (Day Lily) |
Sự lãng quên của tình yêu |
14/3 |
아몬드 (Almond) |
Hy vọng |
15/3 |
독당근 (Conium Macutatum) |
Có chết cũng không tiếc |
16/3 |
박하 (Mint) |
Đức hạnh |
17/3 |
콩꽃 (Beans) |
Hạnh phúc chắc chắn sẽ đến |
18/3 |
아스파라거스 (Asparagus) |
Không thay đổi |
19/3 |
치자나무 (Cape Jasmine) |
Niềm vui vô hạn |
20/3 |
보라색 튤립 (Tulipa) |
Tình yêu vĩnh cửu |
21/3 |
벚꽃난 (Honey-Plant) |
Sự xuất phát của cuộc đời |
22/3 |
당아욱 (Mallow) |
Ân huệ |
23/3 |
글라디올러스 (Gladiolus) |
Tình yêu nồng thắm |
24/3 |
금영화 (Califonia Poppy) |
Hy vọng |
25/3 |
덩굴성 식물 (Climbing Plant) |
Vẻ đẹp |
26/3 |
흰앵초 (Primrose) |
Tình yêu đầu |
27/3 |
칼세올라리아 (Calceolaria) |
Sự giúp đỡ |
28/3 |
꽃아카시아나무 (Robinia Hispida) |
Phẩm giá |
29/3 |
우엉 (Arctium) |
Đứng làm phiền tôi |
30/3 |
금작화 (Broom) |
Xinh xắn, ưa nhìn |
31/3 |
흑종초 (Nigella Damascena) |
Tình yêu trong mơ |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 4
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/4 |
아몬드 (Almond) |
Mối tình chung thuỷ |
2/4 |
아네모네 (Wind Flower) |
Kỳ vọng |
3/4 |
나팔수선화 (Daffodil) |
Sự kính trọng |
4/4 |
빨강 아네모네 (Wind Flower) |
Tôi yêu bạn |
5/4 |
무화과 (Fig-Tree) |
Phú quý |
6/4 |
아도니스 (Adonis) |
Hạn phúc vĩnh cửu |
7/4 |
공작고사리 (Adiantum) |
Thú vị |
8/4 |
금작화 (Broom) |
Sự bác ái |
9/4 |
벚나무 (Cherry) |
Vẻ đẹp tâm hồn |
10/4 |
빙카 (Periwinkle) |
Ký ức vui vẻ |
11/4 |
꽃고비 (Blemonium Coeruleum) |
Hãy đến với tôi đi |
12/4 |
복사꽃 (Peach) |
Nô lệ của tình yêu |
13/4 |
페르시아 국화 (Golden Wave) |
Tính cạnh tranh |
14/4 |
흰나팔꽃 (Morning-Glory) |
Niềm vui tràn ngập |
15/4 |
펜 오키드 (Fen Orchid) |
Ưu tú |
16/4 |
튤립 (Tulipa) |
Đôi mắt đẹp |
17/4 |
독일 창포 (German Iris) |
Sự kết hôn tuyệt vời |
18/4 |
자운영 (Astragalus) |
Tình yêu bao la của cô ấy/ anh ấy |
19/4 |
참제비고깔 (Larkspur) |
Trong trẻo |
20/4 |
배나무 (Pear) |
Tình yêu dịu dàng |
21/4 |
수양버들 (Weeping Willow) |
Nỗi buồn trong tim tôi |
22/4 |
과꽃 (China Aster) |
Tình yêu đáng tin |
23/4 |
도라지 (Balloom-Flower) |
Nhẹ nhàng và ấm áp |
24/4 |
제라늄 (Geranium) |
Sự kết trái |
25/4 |
중국 패모 (Gritillaria Thunbergii) |
Uy nghiêm |
26/4 |
논냉이 (Cardamine Iyrata) |
Tình cảm cháy bỏng |
27/4 |
수련 (Water Lily) |
Trái tim ngây thơ |
28/4 |
빨간 앵초 (Primrose) |
Vẻ đẹp vô song |
29/4 |
동백나무 (Camellia) |
Sức hấp dẫn |
30/4 |
금사슬나무 (Golden-Chain) |
Vẻ đẹp buồn |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 5
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/5 |
카우슬립 앵초 (Cowslip) |
Nỗi buồn thời trẻ |
2/5 |
미나리아재비 (Butter Cup) |
Chân thật |
3/5 |
민들레 (Dandelion) |
Sự tín thác |
4/5 |
딸기 (Strawberry) |
Sự tôn trọng và yêu quý |
5/5 |
은방울꽃 (May lily) |
Tinh xảo |
6/5 |
비단향나무꽃 (Stock) |
Vẻ đẹp vĩnh cửu |
7/5 |
딸기 (Strawberry) |
Tình yêu và sự tôn trọng |
8/5 |
수련 (Water Lily) |
Trái tim thơ ngây |
9/5 |
겹벚꽃 (Prunus) |
Trong trắng, thanh lịch |
10/5 |
꽃창포 (Flag Iris) |
Tấm lòng tao nhã |
11/5 |
사과 (Apple) |
Sự quyến rũ |
12/5 |
라일락 (Lilac) |
Nụ tình yêu |
13/5 |
산사나무 (Hawthorn) |
Tình yêu duy nhất |
14/5 |
매발톱꽃 (Columbine) |
Lời thế quyết thắng |
15/5 |
물망초 (Forget-me-not) |
Tình yêu đích thực |
16/5 |
조팝나물 (Hieracium) |
Sự tuyên bố |
17/5 |
노랑 튤립 (Tulipa) |
Dấu hiệu của tình yêu |
18/5 |
옥슬립 앵초 (Oxlip) |
Tình đầu |
19/5 |
아리스타타 (Aristata) |
Chủ nhân của cái đẹp |
20/5 |
괭이밥 (Wood Sorrel) |
Trái tim rực sáng |
21/5 |
담홍색 참제비고깔 (Larkspur) |
Tự do |
22/5 |
귀고리꽃 (Ear Drops) |
Trái tim cháy bỏng |
23/5 |
풀의 싹 (Leaf Buds) |
Ký ức của tình đầu |
24/5 |
헬리오토로프 (Heliotorope) |
Tình yêu vĩnh cửu |
25/5 |
삼색제비꽃 (Pansy) |
Tình yêu thuần khiết |
26/5 |
올리브나무 (Olive) |
Sự thanh bình |
27/5 |
데이지 (Daisy) |
Trái tim thuần khiết |
28/5 |
박하 (Mint) |
Đức hạnh |
29/5 |
토끼풀 (Clover) |
Hoạt bát |
30/5 |
보랏빛 라일락 (Lilac) |
Nảy mầm tình yêu |
31/5 |
무릇 (Scilla) |
Sự kiềm chế mạnh mẽ |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 6
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/6 |
연분홍 장미 (Maiden Blush Rose) |
Chỉ có bạn mới hiểu trái tim tôi |
2/6 |
빨강 매발톱꽃 (Columbine) |
Sự thẳng thắn |
3/6 |
아마 (Plax) |
Cảm ơn |
4/6 |
장미 (Damaskrose) |
Khuôn mặt đẹp rạng ngời |
5/6 |
메리골드 (Marigold) |
Tình cảm đáng thương |
6/6 |
노랑 붓꽃 (Yellow Water Flag) |
Hạnh phúc của người tin |
7/6 |
슈미트티아나 (Schmidtiana) |
Trái tim khao khát |
8/6 |
재스민 (Jasmine) |
Đáng yêu |
9/6 |
스위트피 (Sweet Pea) |
Ký ức đẹp |
10/6 |
수염패랭이꽃 (Sweet William) |
Sự nghi ngờ |
11/6 |
중국패모 (Fritillaria Thunbergii) |
Sự uy nghiêm |
12/6 |
레제다 오도라타 (Reseda Odorata) |
Sức hấp dẫn |
13/6 |
디기탈리스 (Fox Glove) |
Suy nghĩ dấu kín trong tim |
14/6 |
뚜껑별꽃 (Anagallis) |
Sự trừu tượng |
15/6 |
카네이션 (Carnation) |
Đam mê |
16/6 |
튜베 로즈 (Tube Rose) |
Sự vui sướng nguy hiểm |
17/6 |
토끼풀 (Clover) |
Sự cảm hoá |
18/6 |
백리향 (Thyme) |
Dũng khí |
19/6 |
장미 (Sweet Brier) |
Tình yêu |
20/6 |
꼬리풀 (Speedwell) |
Thành đạt |
21/6 |
달맞이꽃 (Evening Primrose) |
Trái tim tự do |
22/6 |
가막살나무 (Vihurnum) |
Tình yêu mạnh hơn cái chết |
23/6 |
접시꽃 (Holly Hock) |
Tình yêu say đắm |
24/6 |
버베나 (Garden Verbena) |
Đoàn kết gia đình |
25/6 |
나팔꽃 (Morning Glory) |
Mối tình ngắn ngủi |
26/6 |
흰 라일락 (Lilac) |
Lời thề tươi đẹp |
27/6 |
시계꽃 (Passion Flower) |
Tình yêu thiêng liêng |
28/6 |
제라늄 (Geranium) |
Vì có bạn nên mình hạnh phúc |
29/6 |
빨강 제라늄 (Geranium) |
Vì có bạn nên mình có được tình yêu |
30/6 |
인동 (Honey Suckle) |
Tình duyên |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 7
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/7 |
단양쑥부쟁이 (Fig Marigold) |
Sự chểnh mảng |
2/7 |
금어초 (Snap Dragon) |
Sự khao khát |
3/7 |
흰색 양귀비 (Papaver) |
Sự lãng quên |
4/7 |
자목련 (Lily Magnolia) |
Tình yêu thiên nhiên |
5/7 |
라벤더 (Lavendar) |
Hương thơm đậm đà |
6/7 |
해바라기 (Sun Flower) |
Ái mộ |
7/7 |
서양까지밥나무 (Goose Berry) |
Dự đoán |
8/7 |
버드푸트 (Birdfoot) |
Cho đến khi mình gặp lại |
9/7 |
아이비 제라늄 (Ivyleaved Geranium) |
Tình cảm chân thành |
10/7 |
초롱꽃 (Canterbery Bell) |
Cảm ơn |
11/7 |
아스포델 (Asphodel) |
Mình là của bạn |
12/7 |
좁은입배풍동 (Solanum) |
Không thể chịu được |
13/7 |
잡초의 꽃 (Flower of Grass) |
Người thực dụng |
14/7 |
플록스 (Phlox) |
Ôn hoà |
15/7 |
들장미 (Austrian Briar Rose) |
Đáng yêu |
16/7 |
비단향꽃무 (Stock) |
Vẻ đẹp vĩnh cửu |
17/7 |
흰색장미 (White Rose) |
Sự kính trọng |
18/7 |
이끼 장미 (Moss Rose) |
Lòng thương hại |
19/7 |
백부자 (Aconite) |
Sự toả sáng tươi đẹp |
20/7 |
가지 (Egg Plant) |
Sự chân thật |
21/7 |
노랑장미 (Yellow Rose) |
Vẻ đẹp |
22/7 |
패랭이꽃 (Superb Pink) |
Nhớ nhung |
23/7 |
장미 (York &Lancaster Rose) |
Vẻ đẹp |
24/7 |
연령초 (Trillum) |
Trái tim sâu sắc |
25/7 |
말오줌나무 (Elder-Tree) |
Chăm chỉ |
26/7 |
향쑥 (Wornwood) |
Yên bình |
27/7 |
제라늄 (Geranium) |
Tình cảm chân thật |
28/7 |
패랭이꽃 (Dianthos Superbus) |
Luôn yêu bạn |
29/7 |
선인장 (Cactus) |
Trái tim cháy bỏng |
30/7 |
서양종 보리수 (Line Tree, Linden) |
Tình cảm vợ chồng |
31/7 |
호박 (Pumpkin) |
Sự rộng lớn |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 8
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/8 |
빨강 양귀비 (Papaver) |
Sự an ủi |
2/8 |
수레국화 (Corn Flower) |
Hạnh phúc |
3/8 |
수박풀 (Flower of an Hour) |
Vẻ đẹp của thiếu nữ |
4/8 |
옥수수 (Corn) |
Báu vật |
5/8 |
엘리카 (Heath) |
Cô độc |
6/8 |
능소화 (Trumpet Flower) |
Danh dự |
7/8 |
석류 (Pomagranate) |
Vẻ đẹp trưởng thành |
8/8 |
진달래 (Azalea) |
Niềm vui của tình yêu |
9/8 |
시스투스 (Cistus) |
Được mến mộ |
10/8 |
이끼 (Moss) |
Tình mẫu từ |
11/8 |
빨강무늬제라늄 (Geranium Zonal) |
Sự khuây khoả |
12/8 |
협죽도 (Oleander) |
Nguy hiểm |
13/8 |
골든 로드 (Golden Rod) |
Ranh giới |
14/8 |
저먼더 (Wall Germander) |
Sự kính yêu |
15/8 |
해바라기 (Sun Flower) |
Ánh sáng rực rỡ |
16/8 |
타마린드 (Tamarindus) |
Sự xa xỉ |
17/8 |
튤립나무 (Tulip-Tree) |
Hạnh phúc vẹn toàn |
18/8 |
접시꽃 (Holly Hock) |
Tình yêu nồng cháy |
19/8 |
로사 캠피온 (Rosa Campion) |
Sự thành thật |
20/8 |
프리지아 (Freesia) |
Ngây thơ, chân thật |
21/8 |
짚신나물 (Agrimony) |
Cảm ơn |
22/8 |
스피리아 (Spirea) |
Nỗ lực |
23/8 |
서양종 보리수 (Lime Tree, Linden) |
Tình cảm vợ chồng |
24/8 |
금잔화 (Calendula) |
Nỗi buồn biệt ly |
25/8 |
안스륨 (Flaming Flower) |
Sự phiền muộn khi yêu |
26/8 |
하이포시스 오리어 (Hypoxis Aurea) |
Đi tìm ánh sáng |
27/8 |
고비 (Osumunda) |
Mộng tưởng |
28/8 |
에린지움 (Eryngium) |
Tình cảm thầm kín |
29/8 |
꽃담배 (Flowering Tabacco Plant) |
Vì có bạn nên mình không thấy cô đơn |
30/8 |
저먼더 (Wall Germander) |
Đạm bạc |
31/8 |
토끼풀 (Clover) |
Lời hứa |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 9
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/9 |
호랑이꽃 (Tiger Flower) |
Hãy yêu tôi |
2/9 |
멕시칸 아이비 (Cobaea) |
Thay đổi |
3/9 |
마거리트 (Marguerite) |
Tình yêu dấu kín |
4/9 |
뱀무 (Geum) |
Tình yêu mãn nguyện |
5/9 |
느릅나무 (Elm) |
Sự tin cậy |
6/9 |
한련 (Nasturtium) |
Lòng yêu nước |
7/9 |
오렌지 (Orange) |
Niềm vui của cô dâu mới |
8/9 |
갓 (Mustard) |
Không quan tâm |
9/9 |
갓개매취 (Michaelmas Daisy) |
Ký ức |
10/9 |
흰색 과꽃 (China Aster) |
Trái tim tin tưởng |
11/9 |
알로에 (Aloe) |
Ý chí bất khuất vượt qua mọi khó khăn |
12/9 |
클레마티스 (Clematis) |
Vẻ đẹp của trái tim |
13/9 |
버드나무 (Weeping Willow) |
Ngay thẳng, thật thà |
14/9 |
마르멜로 (Quince) |
Sự quyến rũ |
15/9 |
다알리아 (Dahlia) |
Sự hoa lệ |
16/9 |
용담 (Gentina) |
Yêu cả nỗi buồn của bạn |
17/9 |
에리카 (Heath) |
Sự đơn độc |
18/9 |
엉겅퀴 (Thistle) |
Nghiệm khắc |
19/9 |
사초 (Carex) |
Tự trọng |
20/9 |
로즈메리 (Rosemary) |
Hãy nghĩ về tôi |
21/9 |
사프란 (Autumn Crocus) |
Thanh xuân hối tiếc |
22/9 |
퀘이킹 그라스 (Quaking Grass) |
Sự phấn khích |
23/9 |
주목 (Yew Tree) |
Cao quý |
24/9 |
오렌지 (Orange) |
Niềm vui của cô dâu mới |
25/9 |
메귀리 (Animated Oat) |
Yêu âm nhạc |
26/9 |
감 (Date Plum) |
Vẻ đẹp tự nhiên |
27/9 |
떡갈나무 (Oak) |
Tình yêu là mãi mãi |
28/9 |
색비름 (Love-Lies a Bleeding) |
Tình cảm |
29/9 |
사과 (Apple) |
Danh tiếng |
30/9 |
삼나무 (Cedar) |
Sự vĩ đại, tráng lệ |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 10
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/10 |
빨강 국화 (Chrysanthemum) |
Tình yêu |
2/10 |
살구 (Apricot) |
Sự rụt rè của thiếu nữ |
3/10 |
단풍나무 (Maple) |
Sự kiềm chế |
4/10 |
홉 (Common Hop) |
Trong sáng, thánh thiện |
5/10 |
종려나무 (Windmill Palm) |
Chiến thắng |
6/10 |
개암나무 (Hazel) |
Hoà giải |
7/10 |
전나무 (Fir) |
Cao quý |
8/10 |
파슬리 (Parsley) |
Chiến thắng |
9/10 |
희향 (Fennel) |
Sự tán dương hết mực |
10/10 |
멜론 (Melon) |
Việc ăn no nê |
11/10 |
부처꽃 (Lythrum) |
Nỗi buồn của tình yêu |
12/10 |
월귤 (Bilberry) |
Suy nghĩ chống đối |
13/10 |
조팝나무 (Spirea) |
Tình yêu rành mạch, rõ ràng |
14/10 |
흰색 국화 (Chrysanthemum) |
Sự chân thật |
15/10 |
스위트 바즐 (Sweet Basil) |
Hy vọng đẹp |
16/10 |
이끼장미 (Moss Rose) |
Trong sáng, thánh thiện |
17/10 |
포도 (Grape) |
Sự tín nhiệm |
18/10 |
넌출월귤 (Cranberry) |
An ủi nỗi đau trong tim |
19/10 |
빨강 봉선화 (Balsam) |
Đừng động vào tôi |
20/10 |
마 (Indian Hemp) |
Định mệnh |
21/10 |
엉겅퀴 (Thistle) |
Độc lập |
22/10 |
벗풀 (Arrow-Head) |
Sự tín nhiệm |
23/10 |
흰독말풀 (Thom Apple) |
Sự kính yêu |
24/10 |
매화 (Prunus Mume) |
Trái tim cao thượng |
25/10 |
단풍나무 (Aceracede) |
Sự lo lắng |
26/10 |
수영 (Rumex) |
Ái tình |
27/10 |
들장미 (Briar Rose) |
Bài thơ |
28/10 |
무궁화 (Rose of Sharon) |
Vẻ đẹp thần kì |
29/10 |
해당화 (Crab Apple) |
Như khi lãnh đạo |
30/10 |
로벨리아 (Lobelia) |
Ác ý |
31/10 |
칼라 (Calla) |
Nhiệt huyết |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 11
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/11 |
서양모과 (Medlar) |
Tình yêu duy nhất |
2/11 |
루피너스 (Lupinus) |
Tình mẫu tử |
3/11 |
브리오니아 (Bryonia) |
Từ chối |
4/11 |
골고사리 (Hart's-Tongue Feen) |
Sự an ủi của sự thật |
5/11 |
단양쑥부쟁이 (Fig Marigold) |
Công lao |
6/11 |
등골나물 (Agrimony Eupatoire) |
Sự chần chừ |
7/11 |
메리골드 (Marigold) |
Nỗi buồn chia ly |
8/11 |
가는동자꽃 (Lychnis Flos-Cuculi) |
Thông thái |
9/11 |
몰약의 꽃 (Myrrh) |
Sự chân thực |
10/11 |
부용 (Hibiscus Mutabilis) |
Vẻ đẹp tinh tế |
11/11 |
흰동백 (Camellia) |
Tình yêu bí mật |
12/11 |
레몬 (Lemon) |
Khao khát chân thành |
13/11 |
레몬 버베나 (Lemon Verbena) |
Sự kiên trì |
14/11 |
소나무 (Pine) |
Trường sinh bất lão |
15/11 |
황금싸리 (Crown Vetch) |
Sự khiêm tốn |
16/11 |
크리스마스 로즈 (Christmas Rose) |
Ký ức |
17/11 |
머위 (Sweet-Scented Tussilage) |
Sự công bằng |
18/11 |
산나리 (Hill Lily) |
Sự thuần khiết, trong sáng |
19/11 |
범의귀 (Aaron's Beard) |
Bí mật |
20/11 |
뷰글라스 (Bugloss) |
Sự chân thật |
21/11 |
초롱꽃 (Campanula) |
Sự thành thật |
22/11 |
매자나무 (Berberis) |
Kỹ tính |
23/11 |
양치 (Fern) |
Sự thành thật |
24/11 |
가막살나무 (Viburnum) |
Tình yêu mạnh hơn cái chết |
25/11 |
개옻나무 (Rhus Continus) |
Sáng suốt |
26/11 |
서양톱풀 (Yarrow) |
Sự lãnh đạo |
27/11 |
붉나무 (Phus) |
Tính ngưỡng |
28/11 |
과꽃 (China Aster) |
Sự hồi tưởng lại |
29/11 |
바카리스 (Baccharis) |
Khai sáng |
30/11 |
낙엽 마른 풀 (Dry Grasses) |
Chờ đợi mùa xuân mới |
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 12
Ngày sinh |
Loài hoa |
Ý nghĩa |
1/12 |
쑥국화 (Tansy) |
Yên bình |
2/12 |
이끼 (Moss) |
Tình mẫu tử |
3/12 |
라벤더 (Lavendar) |
Kỳ vọng |
4/12 |
수영 (Rumex) |
Ái tình |
5/12 |
앰브로시아 (Ambrosia) |
Tình yêu hạnh phúc |
6/12 |
바위취 (Saxifraga) |
Tình yêu mãnh liệt |
7/12 |
양치 (Fern) |
Sự tin cậy |
8/12 |
갈대 (Reed) |
Tình cảm sâu sắc |
9/12 |
국화 (Chrysanthemum) |
Tao nhã, quý phái |
10/12 |
빨강 동백 (Camellia) |
Lý tính thanh cao |
11/12 |
단양쑥부쟁이 (Fig Marigold) |
Lòng yêu nước |
12/12 |
목화 (Cotton Plant) |
Ưu tú |
13/12 |
자홍색 국화 (Chrysanthemum) |
Tình yêu |
14/12 |
소나무 (Pine) |
Dũng cảm |
15/12 |
서향 (Winter Daphne) |
Sự bất diệt |
16/12 |
오리나무 (Alder) |
Sự trang nghiêm |
17/12 |
벚꽃난 (Honey-Plant) |
Đồng cảm |
18/12 |
세이지 (Sage) |
Phúc đức của gia đình |
19/12 |
스노 플레이크 (Snow Flake) |
Sắc đẹp |
20/12 |
파인애플 (Pineapple) |
Sự hoàn hảo tuyệt đối |
21/12 |
박하 (Mint) |
Đức, nhân đức |
22/12 |
백일홍 (일 년초)]] (Zinnia) |
Hạnh phúc |
23/12 |
플라타너스 (Platanus) |
Thiên tài |
24/12 |
겨우살이 (Loranthaceac) |
Tính kiên nhẫn cao |
25/12 |
서양호랑가시나무 (Holly) |
Tầm nhìn xa trông rộng |
26/12 |
크리스마스 로즈 (Christmas Rose) |
Ký ức |
27/12 |
매화 (Prunus Mume) |
Trái tim trong sáng |
28/12 |
석류 (Pomegranate) |
Vẻ đẹp trưởng thành |
29/12 |
꽈리 (Winter Cherry) |
Vẻ đẹp tự nhiên |
30/12 |
납매 (Carolina Allspice) |
Sự cưng chiều |
31/12 |
노송나무 (Chamaecyparis) |
Sự bất diệt |
Trên đây là một số thông tin về loài hoa đại diện cho ngày sinh
mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo
dõi bài viết của chúng tôi!
>> Tham khảo thêm:
Vẻ đẹp tự nhiên
Bạn đang xem: 365 Loài hoa đại diện cho ngày sinh ở Hàn Quốc
Chuyên mục: Tra cứu thông tin