365 Loài hoa đại diện cho ngày sinh ở Hàn Quốc

Trong văn hóa của người Hàn Quốc, mỗi người sinh ra đều có 1 loài hoa đại diện cho riêng mình và chúng sẽ mang một thông điệp ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi mời bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những loài hoa đại diện cho ngày sinh là gì nhé!

Trong văn hóa của người Hàn Quốc, mỗi người sinh ra đều có 1 loài hoa đại diện cho riêng mình và chúng sẽ mang một thông điệp ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, META mời bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những loài hoa đại diện cho ngày sinh là gì nhé!

Loài hoa tượng trưng cho tháng sinh ở Hàn Quốc

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 1

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/1 스노드롭 (Snow Drop) Hy vọng
2/1 노랑수선화 (Narcissus Jonquilla) Đáp lại tình yêu
3/1 사프란 (Spring Crocus) Tuổi trẻ không hối tiếc 
4/1 히아신스 (Hyacinth) Tình yêu yên bình
5/1 노루귀 (Hepatica) Kiên nhẫn
6/1 흰제비꽃 (Violet) Tình yêu ngây thơ
7/1 튤립 (Tulipa) Trái tim tan vỡ 
8/1 보랏빛 제비꽃 (Violet) Tình yêu
9/1 노랑 제비꽃 (Violet) Tình yêu ngại ngùng 
10/1 회양목 (Box-Tree) Chịu đựng và vượt qua
11/1 측백나무 (Arbor-Vitae) Tình bạn bền chặt
12/1 향기 알리섬 (Sweet Alyssum) Vẻ đẹp nổi bật
13/1 수선화 (Narcissus) Huyền bí
14/1 시클라멘 (Cyclamen) Tính cách hướng nội
15/1 식물 (Thorn) Nghiêm túc
16/1 노랑 히아신스 (Hyacinth) Hơn thua
17/1 수영 (Rumex) Cảm giác thân thiết
18/1 어저귀 (Indian Mallow) Suy đoán vô căn cứ
19/1 소나무 (Pine) Tiên đan
20/1 미나리아재비 (Butter Cup) Hồn nhiên
21/1 담쟁이덩굴 (Ivy) Tình bạn
22/1 이끼 (Moss) Tình mẫu tử
23/1 부들 (Bullrusb) Sự phục tùng
24/1 가을에 피는 사프란 (Saffron-Crocus) Cái đẹp của sự chừng mực
25/1 점나도나물 (Cerastium) Trong sáng
26/1 미모사 (Humble Plant) Trái tim tinh tế
27/1 마가목 (Sorbus) Trái tim không biết lười biếng
28/1 검은 포플라 (Black Poplar) Dũng khí
29/1 이끼 (Moss) Tình mẫu tử
30/1 매쉬 메리골드 (Mash Marigold) Hạnh phúc nhất định sẽ đến
31/1 노란 사프란 (Spring-Crocus) Niềm vui của tuổi trẻ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 2

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/2 앵초 (Primrose) Tuổi trẻ và sự lo lắng
2/2 모과 (Chaendmeles) Bình dị
3/2 황새냉이 (Cardamine) Tôi tặng bạn
4/2 빨간앵초 (Primrose) Vẻ đẹp tự nhiên
5/2 양치 (Fern) Đáng yêu
6/2 바위솔 (Horse-Leek) Chăm chỉ làm việc nhà
7/2 물망초 (Forget-me-not) Đừng quên tôi
8/2 범의귀 (Saxifrage) Tình cảm sâu sắc
9/2 은매화 (Myrtle) Lời thì thầm của tình yêu
10/2 서향 (Winter Daphne) Vinh quang
11/2 멜리사 (Balm) Cảm thông
12/2 쥐꼬리망초 (Justicia Procumbes) Trong sáng, đơn thuần
13/2 갈풀 (Canary Grass) Kiên nhẫn
14/2 카모밀레 (Chamomile) Không chịu khuất phục trước nghịch cảnh
15/2 삼나무 (Cedar) Tôi sống vì bạn
16/2 월계수 (Victor's Laurel) Danh dự 
17/2 야생화 (Wild Flower) Thiên nhiên thân quen 
18/2 미나리아재비 (Butter Cup) Hồn nhiên ngây thơ
19/2 떡갈나무 (Oak) Thân thiện, niềm thở
20/2 칼미아 (Kalmia) Hy vọng lớn 
21/2 네모필라 (California Blue-bell) Lòng yêu nước
22/2 무궁화 (Rose of Sharon) Vẻ đẹp kì lạ
23/2 살구꽃 (Prunus) Sự nhút nhát của cô gái
24/2 빙카 (Periwinkle) Ký ức tuyệt vời 
25/2 사향장미 (Musk Rose) Tình yêu thất thường
26/2 아도니스 (Adonis) Hồi ức
27/2 아라비아의 별 (Star of Arabia) Sự tinh khiết
28/2 보리 (Straw) Sự thống nhất
29/2 아르메리아 (Armeria) Quan tâm giúp đỡ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 3

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/3 수선화 (Narcissus) Sự tự tôn
2/3 미나리아재비 (Butter Cup) Nhân cách đẹp
3/3 자운영 (Astraglus) Hạnh phúc của tôi
4/3 나무딸기 (Raspberry) Tình cảm
5/3 수레국화 (Corn Flower) Hạnh phúc
6/3 데이지 (Daisy) Sự vui tươi
7/3 황새냉이 (Cardamine) Sự nhớ nhung khắc sâu
8/3 밤꽃 (Castanea) Thật lòng
9/3 낙엽송 (Larch) Sự dũng cảm
10/3 느릅나무 (Hackberry) Cao quý
11/3 씀바귀 (lxeris) Giản dị
12/3 수양버들 (Weeping Willow) Nỗi buồn của tình yêu
13/3 산옥잠화 (Day Lily) Sự lãng quên của tình yêu
14/3 아몬드 (Almond) Hy vọng
15/3 독당근 (Conium Macutatum) Có chết cũng không tiếc
16/3 박하 (Mint) Đức hạnh
17/3 콩꽃 (Beans) Hạnh phúc chắc chắn sẽ đến
18/3 아스파라거스 (Asparagus) Không thay đổi
19/3 치자나무 (Cape Jasmine) Niềm vui vô hạn
20/3 보라색 튤립 (Tulipa) Tình yêu vĩnh cửu
21/3 벚꽃난 (Honey-Plant) Sự xuất phát của cuộc đời
22/3 당아욱 (Mallow) Ân huệ
23/3 글라디올러스 (Gladiolus) Tình yêu nồng thắm
24/3 금영화 (Califonia Poppy) Hy vọng
25/3 덩굴성 식물 (Climbing Plant) Vẻ đẹp
26/3 흰앵초 (Primrose) Tình yêu đầu
27/3 칼세올라리아 (Calceolaria) Sự giúp đỡ
28/3 꽃아카시아나무 (Robinia Hispida) Phẩm giá
29/3 우엉 (Arctium) Đứng làm phiền tôi
30/3 금작화 (Broom) Xinh xắn, ưa nhìn
31/3 흑종초 (Nigella Damascena) Tình yêu trong mơ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 4

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/4 아몬드 (Almond) Mối tình chung thuỷ 
2/4 아네모네 (Wind Flower) Kỳ vọng
3/4 나팔수선화 (Daffodil) Sự kính trọng
4/4 빨강 아네모네 (Wind Flower) Tôi yêu bạn
5/4 무화과 (Fig-Tree) Phú quý
6/4 아도니스 (Adonis) Hạn phúc vĩnh cửu
7/4 공작고사리 (Adiantum) Thú vị
8/4 금작화 (Broom) Sự bác ái
9/4 벚나무 (Cherry) Vẻ đẹp tâm hồn
10/4 빙카 (Periwinkle) Ký ức vui vẻ
11/4 꽃고비 (Blemonium Coeruleum) Hãy đến với tôi đi
12/4 복사꽃 (Peach) Nô lệ của tình yêu
13/4 페르시아 국화 (Golden Wave) Tính cạnh tranh
14/4 흰나팔꽃 (Morning-Glory) Niềm vui tràn ngập
15/4 펜 오키드 (Fen Orchid) Ưu tú
16/4 튤립 (Tulipa) Đôi mắt đẹp
17/4 독일 창포 (German Iris) Sự kết hôn tuyệt vời
18/4 자운영 (Astragalus) Tình yêu bao la của cô ấy/ anh ấy
19/4 참제비고깔 (Larkspur) Trong trẻo
20/4 배나무 (Pear) Tình yêu dịu dàng
21/4 수양버들 (Weeping Willow) Nỗi buồn trong tim tôi
22/4 과꽃 (China Aster) Tình yêu đáng tin
23/4 도라지 (Balloom-Flower) Nhẹ nhàng và ấm áp
24/4 제라늄 (Geranium) Sự kết trái
25/4 중국 패모 (Gritillaria Thunbergii) Uy nghiêm
26/4 논냉이 (Cardamine Iyrata) Tình cảm cháy bỏng
27/4 수련 (Water Lily) Trái tim ngây thơ
28/4 빨간 앵초 (Primrose) Vẻ đẹp vô song
29/4 동백나무 (Camellia) Sức hấp dẫn
30/4 금사슬나무 (Golden-Chain) Vẻ đẹp buồn

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 5

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/5 카우슬립 앵초 (Cowslip) Nỗi buồn thời trẻ
2/5 미나리아재비 (Butter Cup) Chân thật
3/5 민들레 (Dandelion) Sự tín thác
4/5 딸기 (Strawberry) Sự tôn trọng và yêu quý
5/5 은방울꽃 (May lily) Tinh xảo
6/5 비단향나무꽃 (Stock) Vẻ đẹp vĩnh cửu
7/5 딸기 (Strawberry) Tình yêu và sự tôn trọng
8/5 수련 (Water Lily) Trái tim thơ ngây
9/5 겹벚꽃 (Prunus) Trong trắng, thanh lịch
10/5 꽃창포 (Flag Iris) Tấm lòng tao nhã
11/5 사과 (Apple) Sự quyến rũ
12/5 라일락 (Lilac) Nụ tình yêu
13/5 산사나무 (Hawthorn) Tình yêu duy nhất
14/5 매발톱꽃 (Columbine) Lời thế quyết thắng
15/5 물망초 (Forget-me-not) Tình yêu đích thực
16/5 조팝나물 (Hieracium) Sự tuyên bố
17/5 노랑 튤립 (Tulipa) Dấu hiệu của tình yêu
18/5 옥슬립 앵초 (Oxlip) Tình đầu
19/5 아리스타타 (Aristata) Chủ nhân của cái đẹp
20/5 괭이밥 (Wood Sorrel) Trái tim rực sáng
21/5 담홍색 참제비고깔 (Larkspur) Tự do
22/5 귀고리꽃 (Ear Drops) Trái tim cháy bỏng
23/5 풀의 싹 (Leaf Buds) Ký ức của tình đầu
24/5 헬리오토로프 (Heliotorope) Tình yêu vĩnh cửu
25/5 삼색제비꽃 (Pansy) Tình yêu thuần khiết
26/5 올리브나무 (Olive) Sự thanh bình
27/5 데이지 (Daisy) Trái tim thuần khiết
28/5 박하 (Mint) Đức hạnh
29/5 토끼풀 (Clover) Hoạt bát
30/5 보랏빛 라일락 (Lilac) Nảy mầm tình yêu
31/5 무릇 (Scilla) Sự kiềm chế mạnh mẽ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 6

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/6  연분홍 장미 (Maiden Blush Rose)  Chỉ có bạn mới hiểu trái tim tôi
2/6  빨강 매발톱꽃 (Columbine)  Sự thẳng thắn
3/6  아마 (Plax)  Cảm ơn
4/6  장미 (Damaskrose)  Khuôn mặt đẹp rạng ngời
5/6  메리골드 (Marigold)  Tình cảm đáng thương
6/6  노랑 붓꽃 (Yellow Water Flag)  Hạnh phúc của người tin
7/6  슈미트티아나 (Schmidtiana)  Trái tim khao khát
8/6  재스민 (Jasmine)  Đáng yêu
9/6  스위트피 (Sweet Pea)  Ký ức đẹp
10/6  수염패랭이꽃 (Sweet William)  Sự nghi ngờ
11/6  중국패모 (Fritillaria Thunbergii)  Sự uy nghiêm
12/6  레제다 오도라타 (Reseda Odorata)  Sức hấp dẫn
13/6  디기탈리스 (Fox Glove)  Suy nghĩ dấu kín trong tim
14/6  뚜껑별꽃 (Anagallis)  Sự trừu tượng
15/6  카네이션 (Carnation)  Đam mê
16/6  튜베 로즈 (Tube Rose)  Sự vui sướng nguy hiểm
17/6  토끼풀 (Clover)  Sự cảm hoá
18/6  백리향 (Thyme)  Dũng khí
19/6  장미 (Sweet Brier)  Tình yêu
20/6  꼬리풀 (Speedwell)  Thành đạt
21/6  달맞이꽃 (Evening Primrose)  Trái tim tự do
22/6  가막살나무 (Vihurnum)  Tình yêu mạnh hơn cái chết
23/6  접시꽃 (Holly Hock)  Tình yêu say đắm
24/6  버베나 (Garden Verbena)  Đoàn kết gia đình
25/6  나팔꽃 (Morning Glory)  Mối tình ngắn ngủi
26/6  흰 라일락 (Lilac)  Lời thề tươi đẹp
27/6  시계꽃 (Passion Flower)  Tình yêu thiêng liêng
28/6  제라늄 (Geranium)  Vì có bạn nên mình hạnh phúc
29/6  빨강 제라늄 (Geranium)  Vì có bạn nên mình có được tình yêu
30/6  인동 (Honey Suckle)  Tình duyên

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 7

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/7  단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)  Sự chểnh mảng
2/7  금어초 (Snap Dragon)  Sự khao khát
3/7  흰색 양귀비 (Papaver)  Sự lãng quên
4/7  자목련 (Lily Magnolia)  Tình yêu thiên nhiên
5/7  라벤더 (Lavendar)  Hương thơm đậm đà
6/7  해바라기 (Sun Flower)  Ái mộ
7/7  서양까지밥나무 (Goose Berry)  Dự đoán
8/7  버드푸트 (Birdfoot)  Cho đến khi mình gặp lại
9/7  아이비 제라늄 (Ivyleaved Geranium)  Tình cảm chân thành
10/7  초롱꽃 (Canterbery Bell)  Cảm ơn
11/7  아스포델 (Asphodel)  Mình là của bạn
12/7  좁은입배풍동 (Solanum)  Không thể chịu được
13/7  잡초의 꽃 (Flower of Grass)  Người thực dụng
14/7  플록스 (Phlox)  Ôn hoà
15/7  들장미 (Austrian Briar Rose)  Đáng yêu
16/7  비단향꽃무 (Stock)  Vẻ đẹp vĩnh cửu
17/7  흰색장미 (White Rose)  Sự kính trọng
18/7  이끼 장미 (Moss Rose)  Lòng thương hại
19/7  백부자 (Aconite)  Sự toả sáng tươi đẹp
20/7  가지 (Egg Plant) Sự chân thật 
21/7  노랑장미 (Yellow Rose)  Vẻ đẹp
22/7  패랭이꽃 (Superb Pink)  Nhớ nhung
23/7  장미 (York &Lancaster Rose)  Vẻ đẹp
24/7  연령초 (Trillum)  Trái tim sâu sắc
25/7  말오줌나무 (Elder-Tree)  Chăm chỉ
26/7  향쑥 (Wornwood)  Yên bình
27/7  제라늄 (Geranium)  Tình cảm chân thật
28/7  패랭이꽃 (Dianthos Superbus)  Luôn yêu bạn
29/7  선인장 (Cactus)  Trái tim cháy bỏng
30/7  서양종 보리수 (Line Tree, Linden)  Tình cảm vợ chồng
31/7 호박 (Pumpkin) Sự rộng lớn

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 8

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/8  빨강 양귀비 (Papaver)  Sự an ủi
2/8  수레국화 (Corn Flower)  Hạnh phúc
3/8  수박풀 (Flower of an Hour)  Vẻ đẹp của thiếu nữ
4/8  옥수수 (Corn)  Báu vật
5/8  엘리카 (Heath)  Cô độc
6/8  능소화 (Trumpet Flower)  Danh dự
7/8  석류 (Pomagranate)  Vẻ đẹp trưởng thành
8/8  진달래 (Azalea)  Niềm vui của tình yêu
9/8  시스투스 (Cistus)  Được mến mộ
10/8  이끼 (Moss)  Tình mẫu từ
11/8  빨강무늬제라늄 (Geranium Zonal)  Sự khuây khoả
12/8  협죽도 (Oleander)  Nguy hiểm
13/8  골든 로드 (Golden Rod)  Ranh giới
14/8  저먼더 (Wall Germander)  Sự kính yêu
15/8  해바라기 (Sun Flower)  Ánh sáng rực rỡ
16/8  타마린드 (Tamarindus)  Sự xa xỉ
17/8  튤립나무 (Tulip-Tree)  Hạnh phúc vẹn toàn
18/8  접시꽃 (Holly Hock)  Tình yêu nồng cháy
19/8  로사 캠피온 (Rosa Campion)  Sự thành thật
20/8  프리지아 (Freesia)  Ngây thơ, chân thật
21/8  짚신나물 (Agrimony)  Cảm ơn
22/8  스피리아 (Spirea)  Nỗ lực
23/8  서양종 보리수 (Lime Tree, Linden)  Tình cảm vợ chồng
24/8  금잔화 (Calendula)  Nỗi buồn biệt ly
25/8  안스륨 (Flaming Flower)  Sự phiền muộn khi yêu
26/8  하이포시스 오리어 (Hypoxis Aurea)  Đi tìm ánh sáng
27/8  고비 (Osumunda)  Mộng tưởng
28/8  에린지움 (Eryngium)  Tình cảm thầm kín
29/8  꽃담배 (Flowering Tabacco Plant)  Vì có bạn nên mình không thấy cô đơn
30/8  저먼더 (Wall Germander)  Đạm bạc
31/8 토끼풀 (Clover) Lời hứa

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 9

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/9  호랑이꽃 (Tiger Flower)  Hãy yêu tôi
2/9  멕시칸 아이비 (Cobaea)  Thay đổi
3/9  마거리트 (Marguerite)  Tình yêu dấu kín
4/9  뱀무 (Geum)  Tình yêu mãn nguyện
5/9  느릅나무 (Elm)  Sự tin cậy
6/9  한련 (Nasturtium)  Lòng yêu nước
7/9  오렌지 (Orange)  Niềm vui của cô dâu mới
8/9  갓 (Mustard)  Không quan tâm
9/9  갓개매취 (Michaelmas Daisy)  Ký ức
10/9  흰색 과꽃 (China Aster)  Trái tim tin tưởng
11/9  알로에 (Aloe)  Ý chí bất khuất vượt qua mọi khó khăn
12/9  클레마티스 (Clematis)  Vẻ đẹp của trái tim
13/9  버드나무 (Weeping Willow)  Ngay thẳng, thật thà
14/9  마르멜로 (Quince)  Sự quyến rũ
15/9  다알리아 (Dahlia)  Sự hoa lệ
16/9  용담 (Gentina)  Yêu cả nỗi buồn của bạn
17/9  에리카 (Heath)  Sự đơn độc
18/9  엉겅퀴 (Thistle)  Nghiệm khắc
19/9  사초 (Carex)  Tự trọng
20/9  로즈메리 (Rosemary)  Hãy nghĩ về tôi
21/9  사프란 (Autumn Crocus)  Thanh xuân hối tiếc
22/9  퀘이킹 그라스 (Quaking Grass)  Sự phấn khích
23/9  주목 (Yew Tree)  Cao quý
24/9  오렌지 (Orange)  Niềm vui của cô dâu mới
25/9  메귀리 (Animated Oat)  Yêu âm nhạc
26/9  감 (Date Plum)  Vẻ đẹp tự nhiên
27/9  떡갈나무 (Oak)  Tình yêu là mãi mãi
28/9  색비름 (Love-Lies a Bleeding)  Tình cảm
29/9  사과 (Apple)  Danh tiếng 
30/9 삼나무 (Cedar) Sự vĩ đại, tráng lệ

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 10

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/10  빨강 국화 (Chrysanthemum)  Tình yêu
2/10  살구 (Apricot)  Sự rụt rè của thiếu nữ
3/10  단풍나무 (Maple)  Sự kiềm chế
4/10  홉 (Common Hop)  Trong sáng, thánh thiện
5/10  종려나무 (Windmill Palm)  Chiến thắng
6/10  개암나무 (Hazel)  Hoà giải
7/10  전나무 (Fir)  Cao quý
8/10  파슬리 (Parsley)  Chiến thắng
9/10  희향 (Fennel)  Sự tán dương hết mực
10/10  멜론 (Melon)  Việc ăn no nê
11/10  부처꽃 (Lythrum)  Nỗi buồn của tình yêu
12/10  월귤 (Bilberry)  Suy nghĩ chống đối
13/10  조팝나무 (Spirea)  Tình yêu rành mạch, rõ ràng
14/10  흰색 국화 (Chrysanthemum)  Sự chân thật
15/10  스위트 바즐 (Sweet Basil)  Hy vọng đẹp
16/10  이끼장미 (Moss Rose)  Trong sáng, thánh thiện
17/10  포도 (Grape)  Sự tín nhiệm
18/10  넌출월귤 (Cranberry)  An ủi nỗi đau trong tim
19/10  빨강 봉선화 (Balsam)  Đừng động vào tôi
20/10  마 (Indian Hemp)  Định mệnh
21/10  엉겅퀴 (Thistle)  Độc lập
22/10  벗풀 (Arrow-Head)  Sự tín nhiệm
23/10  흰독말풀 (Thom Apple)  Sự kính yêu
24/10  매화 (Prunus Mume)  Trái tim cao thượng
25/10  단풍나무 (Aceracede)  Sự lo lắng
26/10  수영 (Rumex)  Ái tình
27/10  들장미 (Briar Rose)  Bài thơ
28/10  무궁화 (Rose of Sharon)  Vẻ đẹp thần kì
29/10  해당화 (Crab Apple)  Như khi lãnh đạo
30/10  로벨리아 (Lobelia)  Ác ý
31/10 칼라 (Calla) Nhiệt huyết

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 11

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/11  서양모과 (Medlar)  Tình yêu duy nhất
2/11  루피너스 (Lupinus)  Tình mẫu tử
3/11  브리오니아 (Bryonia)  Từ chối
4/11  골고사리 (Hart's-Tongue Feen)  Sự an ủi của sự thật
5/11  단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)  Công lao
6/11  등골나물 (Agrimony Eupatoire)  Sự chần chừ
7/11  메리골드 (Marigold)  Nỗi buồn chia ly
8/11  가는동자꽃 (Lychnis Flos-Cuculi)  Thông thái
9/11  몰약의 꽃 (Myrrh)  Sự chân thực
10/11  부용 (Hibiscus Mutabilis)  Vẻ đẹp tinh tế
11/11  흰동백 (Camellia)  Tình yêu bí mật
12/11  레몬 (Lemon)  Khao khát chân thành
13/11  레몬 버베나 (Lemon Verbena)  Sự kiên trì
14/11  소나무 (Pine)  Trường sinh bất lão
15/11  황금싸리 (Crown Vetch)  Sự khiêm tốn
16/11  크리스마스 로즈 (Christmas Rose)  Ký ức
17/11  머위 (Sweet-Scented Tussilage)  Sự công bằng
18/11  산나리 (Hill Lily)  Sự thuần khiết, trong sáng
19/11  범의귀 (Aaron's Beard)  Bí mật
20/11  뷰글라스 (Bugloss)  Sự chân thật
21/11  초롱꽃 (Campanula)  Sự thành thật
22/11  매자나무 (Berberis)  Kỹ tính
23/11  양치 (Fern)  Sự thành thật
24/11  가막살나무 (Viburnum)  Tình yêu mạnh hơn cái chết
25/11  개옻나무 (Rhus Continus)  Sáng suốt
26/11  서양톱풀 (Yarrow)  Sự lãnh đạo
27/11  붉나무 (Phus)  Tính ngưỡng
28/11  과꽃 (China Aster)  Sự hồi tưởng lại
29/11  바카리스 (Baccharis)  Khai sáng
30/11  낙엽 마른 풀 (Dry Grasses)  Chờ đợi mùa xuân mới

Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 12

Ngày sinh Loài hoa Ý nghĩa
1/12  쑥국화 (Tansy)  Yên bình
2/12  이끼 (Moss)  Tình mẫu tử
3/12  라벤더 (Lavendar)  Kỳ vọng
4/12  수영 (Rumex)  Ái tình
5/12  앰브로시아 (Ambrosia)  Tình yêu hạnh phúc
6/12  바위취 (Saxifraga)  Tình yêu mãnh liệt
7/12  양치 (Fern)  Sự tin cậy
8/12  갈대 (Reed)  Tình cảm sâu sắc
9/12  국화 (Chrysanthemum)  Tao nhã, quý phái
10/12  빨강 동백 (Camellia)  Lý tính thanh cao
11/12  단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)  Lòng yêu nước
12/12  목화 (Cotton Plant)  Ưu tú
13/12  자홍색 국화 (Chrysanthemum)  Tình yêu
14/12  소나무 (Pine)  Dũng cảm
15/12  서향 (Winter Daphne)  Sự bất diệt
16/12  오리나무 (Alder)  Sự trang nghiêm
17/12  벚꽃난 (Honey-Plant)  Đồng cảm
18/12  세이지 (Sage)  Phúc đức của gia đình
19/12  스노 플레이크 (Snow Flake)  Sắc đẹp
20/12  파인애플 (Pineapple)  Sự hoàn hảo tuyệt đối
21/12 박하 (Mint) Đức, nhân đức
22/12  백일홍 (일 년초)]] (Zinnia)  Hạnh phúc
23/12  플라타너스 (Platanus)  Thiên tài
24/12  겨우살이 (Loranthaceac)  Tính kiên nhẫn cao
25/12  서양호랑가시나무 (Holly)  Tầm nhìn xa trông rộng
26/12  크리스마스 로즈 (Christmas Rose)  Ký ức
27/12  매화 (Prunus Mume)  Trái tim trong sáng
28/12  석류 (Pomegranate)  Vẻ đẹp trưởng thành
29/12  꽈리 (Winter Cherry)  Vẻ đẹp tự nhiên
30/12  납매 (Carolina Allspice)  Sự cưng chiều
 31/12  노송나무 (Chamaecyparis)  Sự bất diệt

Trên đây là một số thông tin về loài hoa đại diện cho ngày sinh mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!

>> Tham khảo thêm:

Vẻ đẹp tự nhiên

Bạn đang xem: 365 Loài hoa đại diện cho ngày sinh ở Hàn Quốc

Chuyên mục: Tra cứu thông tin

Chia sẻ bài viết