100+ Tên tiếng Đức hay cho nam nữ ý nghĩa nhất
Đặt tên con theo tiếng Đức đang là xu hướng mà nhiều gia đình yêu thích. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn 100+ tên tiếng Đức hay cho nam, nữ ý nghĩa nhất để bạn tham khảo.
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Đức cho bé
Khi đặt tên tiếng Đức cho bé, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Nên lựa chọn những cái tên ngắn gọn, có cách phát âm, cách đọc đơn giản, dễ dàng.
- Lựa chọn tên phù hợp với giới tính của trẻ.
- Tránh những cái tên có cách đọc hay ý nghĩa gây hiểu lầm.
100+ Tên tiếng Đức hay cho nam nữ ý nghĩa nhất
Tên tiếng Đức hay cho nữ
Adabel |
Đẹp, hạnh phúc |
Adalgisa |
Tù nhân cao quý |
Adalheid |
Thân thiện |
Adaline |
Hoàng gia |
Adaliz |
Người trong quý tộc |
Addie |
Làm đẹp |
Adelheid |
Thuộc dòng dõi cao quý |
Adelyte |
Tâm trạng tốt |
Adehelle |
Đẹp hoặc hạnh phúc |
Adima |
Cao quý, nổi tiếng |
Aili |
Ánh sáng |
Ailna/Ailne |
Vẻ đẹp |
Ailse |
Ngọt ngào |
Aimiliana |
Khó khăn nơi làm việc |
Albertyne |
Thông minh |
Alese |
Tâm hồn đẹp |
Algiana |
Thương |
Alienor |
Thiên Chúa là ánh sáng của tôi |
Aliz |
Hạnh phúc |
Allis |
Cao quý, hài hước |
Aloisia |
Khôn ngoan |
Alvernia |
Người thân yêu của người dân |
Alvina |
Người bạn cao quý |
Alvinia |
Người thân yêu của người dân |
Alzira |
Vẻ đẹp, đồ trang trí |
Amalasanda |
Siêng năng |
Amalda |
Đại bàng hoặc mạnh mẽ |
Annermarie |
Duyên dáng, ngọt ngào |
Annora |
Tôn vinh |
Arilda |
Một cô gái lửa |
Arline |
Chim ưng |
Asvoria |
Thiên Chúa khôn ngoan |
Augustine |
Người ca ngợi |
Baldhart |
In đậm hoặc mạnh mẽ |
Bathild |
Nữ anh hùng |
Bemadette |
Sự can đảm của một con gấu |
Berdina |
Vinh quang |
Berit |
Siêu phàm |
Beronika |
Trung thực |
Berrma |
Nữ chiến binh xuất sắc |
Bertha |
Hành vi cao quý |
Bertina |
Rực rỡ |
Charmian |
Hấp dẫn |
Didrika |
Lãnh đạo của người dân |
Diedre |
U sầu |
Dova |
Hòa bình, chim bồ câu |
Druella |
Tầm nhìn |
Eadaion |
Tình hữu nghị |
Edolia |
Tâm trạng tốt |
Em/Emelie |
Thân thiện, nhẹ nhàng |
Emera |
Lãnh đạo nhiệt thành |
Emmy |
Tuyệt vời |
Engelbertha |
Sáng như một thiên thần |
Ethelind |
Thông minh |
Tên tiếng Đức hay cho nam
Abelard |
Sức mạnh |
Adal |
Ngọc quý |
Adalard |
Trái tim cao quý |
Adalbert |
Thông minh và cao quý |
Adalgiso |
Lời hứa |
Adalhard |
Sức mạnh |
Adalric/Adalrik/Adalwen |
Người bạn cao quý |
Adalwoft |
Cao quý và sói |
Addy |
Tầng lớp quý tộc |
Adel |
Tầng lớp quý tộc |
Adelard |
Cao quý, kiên quyết |
Adelbert |
Hành vi cao quý |
Adelfried |
Người bảo vệ con cháu |
Adelhard |
Kiên quyết |
Adelric |
Người chỉ huy |
Adlar/Adne |
Đại bàng |
Adosindo |
Mạnh mẽ, tuyệt vời |
Agilard |
Rõ ràng |
Agustine |
Vinh quang, hùng vĩ |
Aillbe |
Thông minh hoặc cao quý |
Aksel |
Bảo vệ, cha của hòa bình |
Alajos |
Khôn ngoan |
Alber |
Thế tôn và tỏa sáng với danh tiếng |
Albrecht |
Trái tim cao quý |
Alcuin |
Người bạn cao quý |
Alfihar |
Quân đội |
Alfonze |
Sẵn sàng cho một cuộc chiến |
Alfonzo |
Chuẩn bị cho trận đánh |
Alhmanic |
Thiên Chúa |
Alhsom |
Thánh nổi tiếng |
Alion |
Bạn bè |
Alirick |
Phổ cai trị |
Alois |
Nổi tiếng |
Alphonse/Alphonso |
Sẵn sàng, phục tùng |
Amalaswinth |
Đầy tham vọng, mạnh mẽ |
Amald |
Sức mạnh của một con đại bàng |
Amalric |
Chăm chỉ |
Ambert |
Ánh sáng |
Amey |
Chim ưng |
Antonie |
Vô giá |
Apsel |
Cha của hòa bình |
Arch |
Cung thủ |
Ardal |
Thông minh, cao quý |
Are |
Sạch sẽ |
Aric |
Vĩnh cửu |
Arman |
Nam tính |
Armande |
Người đàn ông trong quân đội |
Armin |
Tuyệt vời |
Armino |
Quân nhân |
Arnulf |
Chim ưng |
Aroldo |
Lãnh đạo quân đội |
August |
Người ca ngợi |
Axel |
Người mang lại hòa bình |
Axl |
Nguồn gốc của cuộc sống |
Ayiwyn |
Truyền cảm hứng cho người bạn |
Baldemar |
Như vua |
Ballard |
Mạnh mẽ |
Baltasar |
Bảo vệ bởi Thiên Chúa |
Bamard |
Dũng cảm như một con gấu |
Bannruod |
Chỉ huy nổi tiếng |
Bardric |
Người lính chiến đấu bằng rìu |
Bartram |
Nổi tiếng |
Beryt |
Nguồn nước |
Blaz |
Bảo vệ vững chắc |
Bodo |
Khu vực |
Bob |
Vinh quang rực rỡ |
Brewster |
Vàng |
Chadrick |
Trận chiến binh |
Cavell |
Chất béo |
Caspar |
Thủ quỹ |
Christop |
Người theo Chúa |
Cohen |
Linh mục |
Conradin |
Cố vấn công bằng |
Conrad |
Có kinh nghiệm trong tư vấn |
Dagoberto |
Ngày vinh quang |
Dail |
Người sống ở một thung lũng |
Dannel |
Thiên Chúa là thẩm phán của tôi |
Decker |
Con người cầu nguyện |
Dedrik |
Người cai trị |
Dedric |
Năng khiếu cai trị |
Deiter |
Quân đội của nhân dân |
Demian |
Chế ngự, khuất phục |
Dewitt |
Trắng |
Dierk |
Sức mạnh của bộ lạc |
Dieter |
Quân đội, đám đông |
Dietmar |
Những người nổi tiếng |
Drogo |
Thực hiện, vận chuyển |
Dutch |
Đức |
Eckbert |
Thanh kiếm sáng bóng |
Eckerd |
Thánh |
Eginhard |
Lưỡi kiếm cứng |
Egmont |
Vũ khí, hậu vệ |
Ehren |
Danh dự |
Emeric |
Lãnh đạo |
Emilian |
Đối thủ cạnh tranh |
Emlen |
Siêng năng |
Enando |
Liên doanh |
Engelbert |
Sáng như một thiên thần |
Everhardt |
Boar của lòng can đảm |
Evian |
Mang lại sự sống |
Tên tiếng Đức phổ biến cho nam
- Brenner: Người làm việc với lửa
- Bronson: Con trai với màu nâu
- Baron: Người đàn ông cao quý
- Conrad: Chàng trai táo bạo và hùng mạnh
- Corrado: Người con trai không sợ hãi, táo bạo
- Clemens: Người con trai có sự nhẹ nhàng, khoan dung
- David: Là một người bạn đáng mến
- Danis: Nông nghiệp
- Detlef: Chàng trai thân yêu
- Dieter: Nghĩa là quân đội
- Delmar: Chàng trai đến từ biển
- Barnard: Người con trai can đảm, gan dạ
- Barnim: Người bảo vệ
- Barrett: Con trai như gấu
- Derek: Người cầm quyền
- Dietrich: Vua của mọi quốc gia
- Dane: Thẩm phán của tôi là Thiên Chúa
Tên tiếng Đức phổ biến cho nữ
- Alena: Đá
- Alina: Vẻ đẹp tươi sáng
- Aline: Thiên nhiên
- Alisha: Thuộc dòng dõi cao quý
- Alissa: Sự thật, cao quý
- Amelie: Làm việc chăm chỉ
- Anne: Đáng yêu, duyên dáng
- Antje: Ngọt
- Beate: Người mang lại hạnh phúc
- Birgit: Siêu phàm
- Bianca: Trắng bóng
- Barbara: Hoang dã
- Carina: Sạch hoặc tinh khiết
- Carmen: Bài hát
- Diana: Tỏa sáng
- Elke: Thuộc dòng dõi cao quý
- Esther: Một ngôi sao
- Eva: Mang lại sự sống
- Fabienne: Người trồng đậu
- Irene: Hòa bình
- Iris: Cầu vồng
- Jasmin: Hoa nhài nở hoa
- Jihan: Vũ trụ
- Kathleen: Sạch hoặc tinh khiết
- Lara: Ánh sáng hoặc sáng
- Luna: Nữ thần mặt trăng
- Lydia: Một cô gái từ Lydia, Hy Lạp
- Nancy: Ân sủng của thiên Chúa
- Natalie: Sinh nhật
- Nina: Thanh sạch, không tỳ vết
- Regina: Nữ hoàng, danh dự các vị thần
- Romina: La Mã
- Sara: Công chúa
- Saskia: Bảo vệ của nhân loại
- Silke: Chiến thắng
- Sibylle: Người phụ nữ
- Selina: Thiên đường
- Soraya: Giàu
- Souhaila: Ánh trăng, mềm mịn
- Stefanie: Vương miện, vòng hoa
- Susann: Cây bông súng
- Susanne: Hoa lily
- Vera: Đức tin
- Vivien: Sống động, đầy sức sống
Tên tiếng Đức hay theo cách gọi thân thương
- Mein GroBer: Chàng trai to bự
- Baby, babe: Bé cưng
- Engel, Engelchen: Thiên thần
- Sube, suber: Ngọt ngào
- Hubsche, Hubscher: Vẻ đẹp
- Mausi, Mauschen: Chuột
- Hase, Hasi: Thỏ
- Barli, Barchen: Gấu
- Bienchen: Ong
Trên đây là 100+ tên tiếng Đức hay cho nam nữ ý nghĩa nhất mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng bạn sẽ lựa chọn được những cái tên tiếng Đức phù hợp nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Bạn đang xem: 100+ Tên tiếng Đức hay cho nam nữ ý nghĩa nhất
Chuyên mục: Tra cứu thông tin
Các bài liên quan
- Cách làm kem vải thơm ngon, mát lạnh đơn giản tại nhà
- TikTok Shop là gì? Cách đăng ký TikTok Shop đơn giản
- 8+ Mẫu biên bản cuộc họp chuyên nghiệp nhất (tải file Word miễn phí)
- Các danh lam thắng cảnh ở Việt Nam nhất định phải ghé thăm
- Cách xem đơn hàng đã mua trên TikTok đơn giản nhất
- Những tên tiếng Nhật hay cho nam, tên tiếng Nhật cho bé trai ý nghĩa