So sánh trước thông số của iPhone 15, iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max
Sự khác biệt cụ thể giữa bộ ba iPhone 15, iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max là những gì?
Dự kiến, dòng iPhone 15 của Apple sẽ được công bố vào tháng 9 năm nay. Hiện tại, các thông số kỹ thuật và thiết kế của chúng đã xuất hiện hàng loạt thông qua các tin đồn.
Mô hình 3D của bộ tứ iPhone 15.
Trong đó, bộ ba iPhone 15, iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max đã có đủ thông tin chi tiết, giúp người dùng có thể nhận định và so sánh với các mẫu iPhone 14 hiện tại.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật dự kiến của iPhone 15, iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max, theo tổng hợp từ trang Tom’s Guide:
iPhone 15 |
iPhone 15 Pro |
iPhone 15 Pro Max |
|
Thiết kế | khung nhôm | khung titan |
khung titan |
Màn hình |
Dynamic Island 6,1 inch, tốc độ làm mới 60Hz |
Dynamic Island 6,1 inch, tốc độ làm mới 120Hz |
Dynamic Island 6,7inch, tốc độ làm mới 120Hz |
Chip xử lý | A16 Bionic | A17 Bionic | A17 Bionic |
Hệ điều hành | iOS 17 |
iOS 17 |
iOS 17 |
RAM | 6GB chuẩn LPDDR5 | 8GB chuẩn LPDDR5 | 8GB chuẩn LPDDR5 |
Bộ nhớ trong | 128GB; 256GB; 512GB |
128GB; 256GB; 512GB;1TB |
128GB; 256GB; 512GB; 1TB |
Kết nối |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6E |
Camera |
Camera sau: camera chính 48MP + camera góc siêu rộng 12MP Camera selfie: 12MP |
Camera sau: camera chính48MP + camera góc siêu rộng12MP + camera tele 12MP Camera selfie: 12MP |
Camera sau: camera chính 48MP + camera góc siêu rộng 12MP + camera tele 12MP với ống kính tiềm vọng Camera selfie: 12MP |
Sạc nhanh |
qua cổng USB- C tối đa 20W Sạc Magsafe 15W |
qua cổng USB- C tối đa 27W Sạc Magsafe 15W |
qua cổng USB- C tối đa 27W Sạc Magsafe 15W |
Pin | - |
3,200 mAh |
4,323 mAh |
Giá bán khởi điểm |
799 USD (tương đương 18,82 triệu đồng) |
1099 USD (khoảng 25,88 triệu đồng) | 1199 USD (khoảng 28,24 triệu đồng) |
Bạn đang xem: So sánh trước thông số của iPhone 15, iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max
Chuyên mục: Điện thoại & Máy tính