Chip xử lý đồ họa Adreno 600 series trên smartphone có gì nổi bật?
Trong chip xử lý Snapdragon của Qualcomm, CPU và GPU Adreno đóng một phần quan trọng quyết định sức mạnh và tốc độ của hiệu năng smartphone khi chạy ứng dụng 3D và chơi game. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem Adreno 600 series có gì nổi bật nhé!
Trong chip xử lý Snapdragon của Qualcomm, CPU và GPU Adreno đóng một phần quan trọng quyết định sức mạnh và tốc độ của hiệu năng smartphone khi chạy ứng dụng 3D và chơi game. Hãy cùng Điện máy XANH tìm hiểu xem Adreno 600 series có gì nổi bật nhé!
1Chip xử lý đồ họa GPU là gì?
Bộ vi xử lý GPU là thành phần thuộc hệ thống xử lý (SoC) bên trong smartphone. GPU (viết tắt từ Graphics Processing Unit) là bộ vi xử lý đồ họa, tăng tốc độ cho CPU. Trong tất cả các hệ điều hành, GPU có nhiệm vụ xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa, và CPU chỉ góp phần hỗ trợ tính toán trong các tác vụ đồ họa như hình ảnh, game 3D.
GPU được dùng để xử lý các game và ứng dụng 3D, xử lý hình ảnh 2D với chức năng phóng to, thu nhỏ, xử lý đồ họa máy tính, video có độ nét cao.
2GPU Adreno là gì?
Adreno là dòng vi xử lý đồ họa được phát triển bởi Qualcomm, được tích hợp trong CPU SoCs. Được mua lại bởi Qualcomm vào năm 2008 và có cái tên xuất phát từ Radeon đảo chữ lại.
Adreno được Qualcomm sử dụng như một công nghệ đồ họa nội bộ trong các chip di động dành cho smartphone hiện đại. Dòng chip đồ họa Adreno 600 series là sản phẩm mới và phổ biến hiện nay của Qualcomm.
3Tìm hiểu Adreno 600 series
Adreno 660
Qualcomm Adreno 660 là chip đồ họa cho smartphone và máy tính bảng trang bị Qualcomm Snapdragon 888, với cải thiện tốc độ hơn khoảng 30%, hiệu năng hơn 20% so với Adreno 650.
Bộ nhớ dùng chung | Có |
DirectX | DirectX 12 |
Công nghệ | 7 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 |
Ngày ra mắt |
02.12.2020
|
Adreno 650
Qualcomm Adreno 650 là GPU tích hợp trong các SoC Qualcomm Snapdragon 865, 865+ và 870. Được dùng trên các thiết bị Android cao cấp. Qualcomm công bố rằng Adreno 650 cải thiện 25% hiệu suất, có nhiều đơn vị tính toán hơn 50 % và tốc độ xung nhịp tạo bóng điểm ảnh hơn 50% so với Adreno 640.
Tốc độ lõi | 250 – 670 MHz (tăng cường) |
Bộ nhớ dùng chung | Có |
DirectX | DirectX 12 |
Công nghệ | 7 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 |
Ngày ra mắt | 04.12.2019 |
Adreno 640
Qualcomm Adreno 640 được đánh giá là một trong những GPU mạnh nhất đến từ hãng Qualcomm, với hiệu suất tăng lên 15% so với thế hệ trước và lõi CPU Kryo 485 tăng hơn 4% hiệu năng xung nhịp lên 2.98 GHz. GPU này nâng cao trải nghiệm thực tế ảo AR VR và trí tuệ nhân tạo AI giúp hình ảnh trong game có độ chi tiết cao, chính xác và mượt mà.
Bộ nhớ dùng chung | Có |
DirectX | DirectX 12 |
Công nghệ | 10 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 |
Ngày ra mắt | 04.12.2019 |
Adreno 642
Qualcomm Adreno 642 được sử dụng trong các thiết bị Android tầm trung trở lên với hiệu suất cải thiện 50% so với Andreno 620 và mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng tốt.
Bộ nhớ dùng chung | Có |
Công nghệ | 5 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 |
Ngày ra mắt | 07.05.2021 |
Adreno 620
Qualcomm Adreno 620 là một card đồ họa di động dành cho điện thoại thông minh và máy tính bảng tầm trung trở lên, có mặt trong Qualcomm Snapdragon 765G và 765 SoC. Theo Qualcomm công bố thì Adreno có tốc độ nhanh hơn 20% so với Adreno 618 trong việc xử lý các đồ họa trên thiết bị thông minh, giúp trải nghiệm ổn định hơn.
Bộ nhớ dùng chung | Có |
Công nghệ | 14 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 |
Ngày ra mắt | 09.04.2019 |
Adreno 619
Qualcomm Adreno 619 là một phần của Snapdragon 750G với hiệu suất xử lý đồ họa tốt hơn 60% so với Adreno 612.
Bộ nhớ dùng chung | Có |
Công nghệ | 8 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) |
Ngày ra mắt | 15.12.2015 |
Adreno 618
Qualcomm Adreno 618 là GPU tích hợp Qualcomm Snapdragon 730 và 730G cho tốc độ xử lý nhanh hơn từ 14% - 30% so với Adreno 616 trong Snapdragon 710. Hiệu suất trong 730G sẽ nhanh hơn 15% do tốc độ xung nhịp cao hơn.
Bộ nhớ dùng chung | Có |
DirectX | DirectX 12.1 |
Công nghệ | 14 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) |
Ngày ra mắt | 09.04.2019 |
Adreno 610
Qualcomm Adreno 610 được tích hợp trong các SoC Qualcomm Snapdragon 665 và dựa trên kiến trúc Adreno.
Bộ nhớ dùng chung | Có |
DirectX | DirectX 12.1 |
Công nghệ | 11 nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) |
Ngày ra mắt | 09.04.2019 |
Thông số\Adreno | Adreno 660 | Adreno 650 | Adreno 640 | Adreno 642 | Adreno 620 | Adreno 619 | Adreno 618 | Adreno 610 |
Bộ nhớ dùng chung | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ | 7 nm | 7 nm | 10 nm | 5 nm | 14 nm | 8 nm | 14 nm | 11nm |
Đặc trưng | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, DirectX 12, Vulkan 1.1 | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) | OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0, Direct3D 12 (FL 12_1) |
Ngày ra mắt | 02.12.2020 | 04.12.2019 | 04.12.2019 | 07.05.2021 | 09.04.2019 | 15.12.2015 | 09.04.2019 | 09.04.2019 |
Thông số khác |
DirectX 12 Tốc độ lõi 250 – 670 MHz (tăng cường) |
DirectX 12 | DirectX 12 | DirectX 12.1 | DirectX 12.1 | DirectX 12.1 |
Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp một thông tin hữu ích cho bạn, nếu có thắc mắc gì hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Bạn đang xem: Chip xử lý đồ họa Adreno 600 series trên smartphone có gì nổi bật?
Chuyên mục: Điện thoại & Máy tính