Các ký hiệu, chế độ giặt trên bảng điều khiển của máy giặt LG
Máy giặt LG là một trong những dòng máy giặt sở hữu nhiều tính năng, công nghệ hiện đại, mang tới cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình giặt giũ. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các chế độ, các ký hiệu trên máy giặt LG nhằm hiểu rõ hơn về cách sử dụng dòng máy giặt này bạn nhé.
Xem nhanh nội dung
Tìm hiểu ý nghĩa các ký hiệu trên máy giặt LG cơ bản nhất
Giống với các loại máy giặt khác trên thị trường, máy giặt LG cũng được chia ra làm nhiều dòng máy, rất đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng và chủng loại. Vì thế, ký hiệu trên bảng điều khiển máy giặt LG cũng khá đa dạng, phong phú nhưng nhìn chung các dòng máy giặt LG sẽ có các ký hiệu cơ bản như sau:
- 1 - Nút nguồn: Đây là nút bật/tắt máy giặt.
- 2 - Nút Start/Pause: Đây là nút khởi động/tạm dừng chu trình giặt.
- 3 - Màn hình hiển thị các cài đặt: Hiển thị thời gian còn lại ước tính, các tùy chọn và thông báo tình trạng.
- 4 - Đĩa quay chọn chương trình giặt: Chọn chương trình giặt có sẵn theo loại đồ cần giặt (số chương trình sẽ tùy thuộc vào từng dòng máy).
- 5 - Nút chức năng phụ trợ: Chọn chương trình giặt bổ sung.
Các chế độ giặt của máy giặt LG
Dưới đây là một số chế độ giặt của máy giặt LG cơ bản, thông dụng nhất để bạn tham khảo:
Chế độ giặt | Đặc điểm | Loại vải | Nhiệt độ - Tải trọng tối đa |
Cotton (Vải bông) | Cho hiệu năng tốt hơn bằng cách kết hợp các chuyển động lồng giặt khác nhau | Quần áo không phai màu như đầm ngủ, sơ mi... và đồ vải bông bẩn bình thường (đồ lót) |
|
Cotton + Vải bông | Cung cấp hiệu năng giặt tối ưu với các mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn | Quần áo không phai màu như đầm ngủ, sơ mi... và đồ vải bông bẩn bình thường (đồ lót) |
|
Easy Care (Giặt nhẹ) | Phù hợp cho các loại áo sơ mi thông thường không cần ủi sau khi giặt | Polyamide, acrylic, polyester |
|
Mix (Đồ hỗn hợp) | Cho phép giặt nhiều loại vải khác nhau cùng một lúc | Nhiều loại vải khác nhau ngoại trừ đồ may mặc đặc biệt (lụa, đồ mỏng, đồ thể thao, quần áo tối màu, len, chăn lông...) |
|
Allergy Care (Giặt ngừa dị ứng) | Giúp loại bỏ các chất gây dị ứng như mạt bụi, phấn hoa, lông mèo... | Vải bông, đồ lót, vỏ gối, ga giường, đồ em bé... |
|
Duvet (Chăn lông vũ) | Dành cho các đồ kích thước lớn như ga giường, áo ghế sofa... | Đồ dùng phòng ngủ bằng vải bông ngoại trừ các loại áo quần đặc biệt (sợi tinh xảo, đồ len, lụa...) |
|
Sports Wear (Đồ thể thao) | Chu trình này thích hợp cho các loại đồ thể thao như quần áo chạy bộ, đồ tập... | Coolmax, gore-tex, gleece và sympatex |
|
Steam Refresh (Làm mới bằng hơi nước) | Giúp loại bỏ nếp nhăn trong vòng 20 phút bằng hơi nước (quần áo có thể ẩm và bạn có thể mặc đồ đã giặt sau khi đem phơi 10 đến 30 phút) | Đồ vải bông pha, áo sơ mi pha polyester, áo cánh... |
|
Silent Wash (Giặt yên tĩnh) | Ít rung, ít tiếng ồn hơn khi giặt trong đêm | Quần áo không phai màu như áo sơ mi, đầm ngủ, đồ vải bông trắng ít bẩn... |
|
Delicate (Đồ tối màu) | Giúp ngăn ngừa việc bay màu | Quần áo tối màu làm từ vải bông hoặc đồ hỗn hợp |
|
Speed 14 (Giặt nhanh14 phút) | Chu kỳ này cung cấp thời gian giặt nhanh đối với các đồ giặt nhỏ và quần áo ít bẩn | Đồ giặt màu bị bẩn nhẹ được giặt nhanh. Thận trọng: Sử dụng ít hơn 20g chất tẩy rửa nếu không chất tẩy rửa có thể vẫn bám trên quần áo |
|
Gentle Care (Giặt nhẹ nhàng) | Dành cho sợi tinh xảo và có thể giặt máy chẳng hạn như đồ len, đồ lót nữ, váy... | Đồ len, quần áo có thể giặt tay, sợi tinh xảo, đồ giặt ủi dễ bị hư hại... |
|
Stanin Care (Vết bẩn khó giặt) | Giặt sạch một số loại vết ố chẳng hạn như rượu, nước trái cây, chất bẩn... | Vải sợi pha vải bông, không phải sợi tinh xảo |
|
Download Cycle (Chu trình tải xuống) | Dành cho các chương trình có thể tải xuống. Nếu bạn không tải xuống chương trình nào thì chương trình mặc định là Rinse + Spin (Giũ + Vắt) |
Ngoài ra còn có các chế độ giặt bổ sung như sau:
- Delay End (Hẹn giờ): Bạn có thể chủ động cài đặt hẹn giờ sao cho máy giặt có thể tự động bắt đầu và hoàn thành sau một thời gian cụ thể. Giờ hẹn là thời gian máy kết thúc chương trình giặt.
- Pre Wash (Giặt sơ): Trong trường hợp quần áo bị bẩn nhiều, bạn có thể chọn chế độ giặt này để giặt sơ qua trước khi vận hành chương trình giặt chính nhằm nâng cao hiệu quả giặt giũ.
- Steam (Giặt hơi nước): Tính năng giặt hơi nước này sẽ tăng cường hiệu suất giặt với mức tiêu thụ năng lượng thấp. Nước xả hơi nước phun ra sau một chu kỳ quay để làm giảm nếp nhăn và làm đồ giặt bông xốp.
- Intensive (Giặt kĩ): Nếu đồ giặt là loại thường và bị bẩn nhiều, bạn có thể chọn chế độ giặt này để nâng cao hiệu quả làm sạch.
- Spin (Vắt): Bạn có thể thay mức tốc độ vắt để quần áo được khô hơn hoặc vắt ít hơn để bảo vệ quần áo.
- Rinse+ (Giũ+): Nút Rinse+ sẽ giúp giũ quần áo thêm một lần nữa để tăng hiệu quả giặt sạch xà phòng. Phù hợp với gia đình có trẻ em hoặc người có làn da mẫn cảm.
- Add Item (Thêm đồ giặt): Có thể bỏ thêm hoặc lấy bớt đồ giặt ra sau khi khởi động chương trình giặt.
- Turbo Wash: Là một chu trình giặt dưới 1 giờ tiết kiệm năng lượng và nước (dựa trên một nửa đồ giặt).
Trên đây là các ký hiệu, chế độ giặt trên bảng điều khiển của máy giặt LG cơ bản nhất để bạn tham khảo. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.
Bạn đang xem: Các ký hiệu, chế độ giặt trên bảng điều khiển của máy giặt LG
Chuyên mục: Điện lạnh