Hướng dẫn sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 và nhịp tim Beurer PO60

Hướng dẫn sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 và nhịp tim Beurer PO60 và những lưu ý cần biết. Mời bạn đọc tiếp tục tìm hiểu bài viết.

Nếu máy đo đường huyết hỗ trợ đắc lực cho người bị tiểu đường thì, máy đo nồng độ oxy lại là thiết bị dành cho bệnh nhân tim, hen suyễn, huyết áp thấp để kiểm soát tình hình sức khỏe. Trong các dòng máy đo SPO2 của Beurer thì PO60 là sản phẩm được tin tưởng sử dụng tương đối nhiều. Hôm nay, META sẽ hướng dẫn cụ thể hơn cho Quý bạn đọc về cách sử dụng cũng như lưu ý cần thiết.

Máy đo nồng độ oxy trong máu

Thông tin giới thiệu về máy đo SPO2 Beurer PO60

Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 và nhịp tim Beurer PO60 sử dụng công nghệ cảm biến quang học và lọc nhiễu ánh sáng ngoài. Bạn chỉ cần cho ngón tay vào máy thì hệ thống cảm biến sẽ tự động đo nồng độ oxy trong máu và hiển thị kết quả lên màn hình bên ngoài.

Máy đo nồng độ oxy

Thiết bị y tế này có màn hình LED hiển thị dưới dạng số, dễ nhìn Beurer PO60 cho phép dải đo từ 0% - 100% với chỉ số đo sai lệch dưới 2% khi spO2 trong khoảng 70% - 100%, nên bạn hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm thương hiệu Đức. 

Chức năng kết nối với Smartphone thông qua cổng Bluetooth, cho bạn dễ dàng kiểm soát được tình trạng bệnh lý, thông qua việc đọc và lưu kết quả trên điện thoại. Ngoài ra, Beurer PO60 còn có khả năng ghi nhớ 100 kết quả cho bạn lưu giữ được trong thời gian dài để có so sánh, đánh giá tình hình sức khỏe của mình.

Trọn bộ sản phẩm bao gồm:

  • 1 máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim
  • 2 pin AAA 1.5V
  • 1 dây treo
  • 1 túi đựng
  • Hướng dẫn sử dụng

Cấu tạo của máy đo nồng độ oxy Beurer PO60

Cấu tạo máy và màn hình

Ghi chú màn hình:

  • 1: Độ bão hòa oxy (%)
  • 2: Nhịp tim (trên phút)
  • 3: Sóng tim (sóng biến đổi thể tích)
  • 4: Thanh nhịp tim
  • 5: Chỉ báo mức pin

Thông số kỹ thuật

  • Màn hình hiển thị: Led
  • Bộ nhớ: 100 kết quả đo
  • Loại Pin: AAA 2 x 1.5V
  • Kích thước: 58.5mm x 31mm x 32mm
  • Trọng lượng: Khoảng 27g (tính cả pin)
  • Phương pháp đo: Đo độ bão hòa oxy động mạch không xâm lấn của haemoglobin và nhịp tim qua ngón tay
  • Khoảng đo SpO2: 0 - 100%, Nhịp tim: 0 - 254 nhịp/phút
  • Sai số SpO2: 70 - 100%, ± 2%, Nhịp tim: 30 - 254 bpm, ± 2 nhịp/phút
  • Độ chính xác: Sai lệch 2% trong khoảng 70% - 100% (0% - 100%)
  • Cảm biến đo SpO2: Ánh sáng đỏ (bước sóng 660 nm); hồng ngoại (bước sóng 905nm)
  • Điều kiện vận hành cho phép: 10 °C tới 40 °C, độ ẩm tương đối ≤ 75 %, áp suất không khí 700 - 1060 hPa
  • Điều kiện bảo quản cho phép: âm 40 độ C tới 60 độ C, độ ẩm tương đối ≤ 95 %, áp suất không khí 500 - 1060 hPa
  • Nguồn điện: 2 x 1.5 V AAA batteries. Vòng đời pin 2 pin AAA sử dụng trong khoảng 2 năm nếu đo 3 lần mỗi ngày (mỗi lần 60 giây).
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Thương hiệu: Đức 

Các trường hợp không nên sử dụng máy 

  • Nếu bạn bị dị ứng với các sản phẩm có chất liệu cao su
  • Nếu thiết bị hoặc ngón tay sử dụng bị ẩm.
  • Trên trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh.
  • Trong khi chụp MRI hoặc CT.
  • Trong khi đo huyết áp bằng vòng bít trên cùng một cánh tay
  • Trên ngón tay có sơn móng tay, bị bẩn, có bôi thuốc hoặc dán băng gạc.
  • Trên ngón tay to, không đút vừa vào thiết bị (đầu ngón tay: chiều rộng khoảng > 20mm, độ dày > 15mm).
  • Trên ngón tay có thay đổi do giải phẫu, bị phù nề, có sẹo hoặc vết bỏng.
  • Trên ngón tay quá nhỏ, chẳng hạn như ngón tay trẻ nhỏ (chiều rộng khoảng <10 mm, độ dày <5 mm).
  • Trên những người bị chứng run tay

 Lưu ý khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị trong thời gian dài có thể gây đau cho những người bị rối loạn tuần hoàn. Do đó, không sử dụng thiết bị quá 2 giờ trên một ngón tay
  • Thiết bị hiển thị kết quả rất nhanh nhưng người dùng không nên sử dụng liên tục.
  • Thiết bị không có chức năng cảnh báo. Không sử dụng chỉ số đo được để đánh giá kết quả y tế.
  • Khi có kết quả đo muốn điều trị thì cần tham khảo ý kiến ý bác sĩ trước khi sử dụng các thực phẩm hỗ trợ.
  • Không nhìn trực tiếp vào bên trong thiết bị khi đang đo. Ánh sáng đỏ và ánh sáng hồng ngoại không màu trong thiết bị có hại cho mắt.
  • Trẻ từ 8 tuổi trở lên và những người bị suy giảm thể chất, giác quan, tinh thần cần được hướng dẫn cụ thể và giám sát.
  • Không thể sử dụng kết quả sóng nhịp tim và thanh nhịp tim trên màn hình để đánh giá nhịp tim hoặc tuần hoàn tại vị trí đo. Hai kết quả này chỉ được sử dụng để hiển thị sự biến thiên của tín hiệu nhịp tim hiện tại tại vị trí đo và không nên sử dụng để chuẩn đoán nhịp tim.

Hướng dẫn sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 và nhịp tim Beurer PO60

Cách lắp pin

Hướng dẫn lắp pin

  • Đầu tiên bạn trượt nắp khoang pin và mở ra
  • Lắp hai pin đi kèm vào thiết bị, đảm bảo lắp đúng đầu cực
  • Đóng nắp khoang pin lại

Lắp dây đeo

Bạn nên lắp dây đeo để dễ dàng mang theo thiết bị và tránh các trường hợp trơn tuột khỏi tay.

Hướng dẫn treo dây đeo

  • Luồn đầu treo nhỏ qua lỗ như hình
  • Kéo đầu còn lại của dây treo qua đầu nhỏ và thắt lại

Vận hành thiết bị

  • Đưa 1 ngón tay vào khe kẹp của thiết bị và giữ yên.
  • Nhấn nút chức năng thì thiết bị bắt đầu đo. Lưu ý không di chuyển trong quá trình đo.
  • Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình sau vài giây.

Cách vận hành

Cách sử dụng các phím chức năng

Chức năng khởi động: Khi thiết bị tắt, có thể ấn nhanh nút chức năng để bật thiết bị lên.

Bật và tắt Bluetooth®:

  • Ấn nhanh nút chức năng để bật thiết bị
  • Sau khi bật, ấn và giữ nút chức năng trong 5 giây để vào cài đặt Bluetooth®. "ON" và "OFF" sẽ hiển thị trên màn hình
  • Ấn nhanh nút chức năng để bật (ON) hoặc tắt (OFF) Bluetooth®
  • Để trở về giao diện đo, ấn và giữ nút giao diện trong 5 giây
  • Để tắt thiết bị, đợi 10 giây, thiết bị sẽ tự động tắt

Truyền kết quả đo sang ứng dụng, đồng bộ ngày và giờ: Bạn cần tải ứng dụng Beurer HealthManager

  • iOS từ 10.0, AndroidTM từ 5.0
  • Từ Bluetooth® 4.0

Chức năng chỉnh độ sáng:

Để chọn độ sáng màn hình mong muốn, nhấn và giữ nút chức năng lâu hơn một chút khi thiết bị đã được bật

Hướng dẫn truyền kết quả đo qua công nghệ Bluetooth® năng lượng thấp

  • Kích hoạt Bluetooth® trên điện thoại thông minh, mở ứng dụng Beurer HealthManager“ và làm theo hướng dẫn.
  • Trong menu cài đặt của ứng dụng, chọn và kết nối PO 60. Mã PIN ngẫu nhiên gồm sáu chữ số sẽ hiển thị trên thiết bị và đồng thời điện thoại thoại thông minh cũng sẽ hiển thị yêu cầu bạn nhập mã PIN này.
  • Có hai cách để bạn có thể đồng bộ hóa dữ liệu với điện thoại thông minh. Trong cả hai trường hợp, Bluetooth® phải được kích hoạt trên điện thoại thông minh và trên thiết bị (ON). Bạn cũng phải đảm bảo ứng dụng Beurer HealthManager“ đã được mở.

Cách 1

Khi thiết bị đã được tắt, nhấn và giữ nút chức năng trong 5 giây. SYNC sẽ nháy trên màn hình. Hiện tại, thiết bị đang cố kết nối với ứng dụng trong khoảng 10 giây, SYNC ngừng nháy ngay khi kết nối thành công. Tất cả kết quả đo trong bộ nhớ được tự động chuyển vào ứng dụng. Thiết bị sẽ tự động tắt.

Cách 2

Sau khi đo xong, dữ liệu sẽ được tự động truyền đến ứng dụng, SYNC sẽ nháy trên màn hình. Hiện tại, thiết bị đang cố kết nối với ứng dụng trong khoảng 10 giây, SYNC ngừng nháy ngay khi kết nối thành công. Tất cả kết quả đo trong bộ nhớ được tự động chuyển vào ứng dụng. Thiết bị sẽ tự động tắt. Nếu Bluetooth® bị tắt (OFF), thông báo OFF sẽ hiển thị sau khi đo xong.

Lưu ý:

  • Bluetooth® được kích hoạt tự động.
  • Ứng dụng Beurer HealthManager phải được mở sẵn để cho phép truyền dữ liệu.
  • Mỗi lần truyền dữ liệu, thời gian và ngày sẽ được đồng bộ hóa với điện thoại thông minh

Đánh giá kết quả sau khi đo

Bảng tham khảo đánh giá kết quả đo dưới đây KHÔNG áp dụng cho những người đang mắc một số bệnh tim mạch hoặc khi đang ở độ cao trên 1500 mét. Nếu bạn đang mắc các bệnh nêu trên, luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá kết quả đo của mình.

SpO2 (độ bão hòa oxy) tính theo % Phân loại/Biện pháp
99 - 94 Vùng bình thường
93 - 90 Vùng giảm/tham khảo tư vấn bác sĩ

Độ bão hòa oxy giảm còn tùy thuộc vào độ cao, bạn có thể tham khảo thêm bảng dưới đây.

Độ cao Chỉ số SpO2 dự tính (độ bão hòa oxy) theo % Tác động đến cơ thể con người
1500m - 2500m > 90 Không có bệnh độ cao (bình thường)
2500mm - 3500m ~90

Bệnh sợ độ cao, giảm độ cao phù hợp với cơ thể

Những sự cố gặp phải và cách xử lý

Sự cố Nguyên nhân Giải pháp

Thiết bị không hiển thị các kết quả đo được

Pin trong thiết bị đã hết Thay pin
Chưa lắp pin đúng cách

Lắp lại pin. Nếu sau khi lắp lại pin đúng cách mà thiết bị vẫn không hiển thị kết quả đo, hãy liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.

Thiết bị hiển thị gián đoạn các chỉ số đo được hoặc nhảy tới giá trị đo cao

Tuần hoàn máu không đủ trong ngón tay được đo

Thực hiện theo các cảnh báo và ghi chú an toàn trong phần " Lưu ý khi sử dụng"

Ngón tay được đo quá to hoặc quá nhỏ

Đầu ngón tay phải có kích thước như sau: Chiều rộng từ 10mm đến 22 mm, độ dày từ 5mm đến 15mm

Ngón tay, bàn tay hoặc cơ thể đang di chuyển

Giữ yên, tay và cơ thể trong suốt quá trình đo.

Rối loạn nhịp tim Tới trung tâm y tế để được kiểm tra cụ thể

Không thể truyền kết quả đo được sang điện thoại thông minh

Chưa mở ứng dụng Beurer HealthManager hoặc Bluetooth® bị tắt trong cài đặt của điện thoại thông minh.

Kích hoạt Bluetooth® trong điện thoại thông minh và mở ứng dụng

Pin trong thiết bị đã gần hết hoặc hết Thay pin mới
Bluetooth® chưa được bật (OFF) trong thiết bị  Kích hoạt bluetooth

Nếu cần tham khảo cụ thể hơn về các loại máy đo nồng độ oxy vui lòng liên hệ hotline, nhân viên bán hàng sẽ tư vấn cụ thể!.

>>> Tìm hiểu thêm: Bpm là gì? Chỉ số bpm của người bình thường là bao nhiêu?

Bạn đang xem: Hướng dẫn sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 và nhịp tim Beurer PO60

Chuyên mục: Máy y tế

Chia sẻ bài viết